- Từ điển Nhật - Việt
瓶詰めする
Xem thêm các từ khác
-
瓜
[ うり ] n dưa/bầu/bí ウリはキュウリ、スイカ、カボチャ等の総称です:Dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu... -
甚だ
[ はなはだ ] adv rất/lắm/quá chừng/cực kỳ もし君がそう思っているんだったら大間違いだよ[思い違いも甚だしいね]。 :Nếu... -
甚だしい
[ はなはだしい ] adj mãnh liệt/cực kỳ/kinh khủng/đáng sợ/quá mức/ghê gớm/rùng rợn/nặng nề (thiệt hại) 甚だしい暑さ... -
甚だしい誤解
[ はなはだしいごかい ] n Sự hiểu lầm nghiêm trọng -
甚大
[ じんだい ] n sự rất lớn/sự khổng lồ/sự nghiêm trọng/rất lớn/khổng lồ/nghiêm trọng -
甚六
[ じんろく ] n người tối dạ/người ngu dốt/người đần độn -
生
Mục lục 1 [ き ] 1.1 n, pref 1.1.1 sự nguyên chất/nguyên/nguyên xi/thuần khiết/ sống/ chưa chế biến 2 [ なま ] 2.1 n 2.1.1 bã... -
生垣
[ いけがき ] n bờ giậu/giậu/dậu 生垣で囲む :được bao quanh bởi bờ giậu 生垣で遮る :ngăn cách bằng hàng rào. -
生ずる
[ しょうずる ] v5z gây ra/sinh ra -
生お茶
[ なまおちゃ ] v1 trà tươi -
生きたいです
[ いきたいです ] v5s muốn sống -
生きている動物
Kinh tế [ いきているどうぶつ ] Động vật sống Category : Luật -
生きる
Mục lục 1 [ いきる ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sống 1.2 v1 1.2.1 sống/tồn tại [ いきる ] v5s sinh sống v1 sống/tồn tại 一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。 :những... -
生き生きと
[ いきいきと ] adv sinh động/sống động/tươi tốt/tràn đầy sinh lực/hoạt bát 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる :mùa... -
生き甲斐
[ いきがい ] n lẽ sống/cuộc sống 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để... -
生き物
Mục lục 1 [ いきもの ] 1.1 n 1.1.1 vật sống/động vật/sinh vật 2 Kinh tế 2.1 [ いきもの ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortality... -
生き返る
[ いきかえる ] v5r sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh (人)からの人工蘇生によって生き返る :được... -
生き残る
[ いきのこる ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh... -
生き方
Mục lục 1 [ いきかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sống/kiểu sống/phong sách sống 1.1.2 cách sống/kiểu sống/phong cách sống [ いきかた... -
生で食べる
[ なまでたべる ] v5z Ăn tươi/ăn sống カキは生で食べるのが好きだ :tôi thích ăn hàu sống. 魚を生で食べる :ăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.