- Từ điển Nhật - Việt
生産手段
Xem thêm các từ khác
-
生産性
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せいさんせい ] 1.1.1 năng suất [Productivity] 2 Tin học 2.1 [ せいさんせい ] 2.1.1 sức sản xuất [productivity]... -
生焼け
[ なまやけ ] n Nướng chưa chín hẳn/nướng tái 大体同じくらいのサイズでないと。そうしないと、小さいのは焼け過ぎちゃうし大きいのは生焼けになっちゃうでしょ。 :Bạn... -
生番組
[ なまばんぐみ ] n Chương trình trực tiếp テレビの生番組で不意打ちを食らう :Bị bất ngờ khi được phát hình... -
生煮え
Mục lục 1 [ なまにえ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mơ hồ/nhập nhằng/không rõ ràng 1.1.2 chưa chín chắn/còn non nớt 1.1.3 chín một nửa/tái/lòng... -
生物
Mục lục 1 [ せいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sinh vật 2 [ なまもの ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn sống [ せいぶつ ] n sinh vật 温暖地に自生する原生生物 :những... -
生物多様性
[ せいぶつたようせい ] n đa dạng sinh học -
生物学
[ せいぶつがく ] n sinh vật học -
生物化学的酸素要求量
[ せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう ] n Nhu cầu ô xy sinh hóa -
生物兵器禁止条約
[ せいぶつへいききんしじょうやく ] n Công ước Vũ khí Sinh học -
生物約款
Mục lục 1 [ せいぶつやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつやっかん ] 2.1.1 điều... -
生物貨物
Mục lục 1 [ せいぶつかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつかもつ ] 2.1.1 hàng động vật sống... -
生花
[ いけばな ] n rau quả/hoa quả tươi (人)が殺された場所に生花を供える :Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị... -
生聞き
[ なまぎき ] n Nghe một cách vô thức/tự nhiên lọt vào tai -
生菓子
[ なまがし ] n kẹo Nhật 洋生菓子 :kẹo Nhật làm theo kiểu phương Tây. Ghi chú: Tên gọi một loại kẹo của Nhật, được... -
生血
[ なまち ] n Máu tươi おまえをぶっ殺して、首から生血でも吸ってやりたいくらいだ :Ta sẽ giết ngươi rồi hút... -
生首
[ なまくび ] n Đầu mới bị chặt -
生計
[ せいけい ] n cách sinh nhai/sinh kế/kế sinh nhai 彼は馬を育てることによって生計を立てていた: anh ta đã tìm cách sinh... -
生計を立てる
Mục lục 1 [ せいけいをたてる ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.1.2 làm ăn [ せいけいをたてる ] n mưu sinh làm ăn -
生誕
[ せいたん ] n sự sinh đẻ/ sự ra đời -
生誕百年
[ せいたんひゃくねん ] n lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.