- Từ điển Nhật - Việt
生誕百年
Xem thêm các từ khác
-
生魚
[ なまざかな ] n Cá tươi/cá sống 私はどうしても生魚が食べられない :dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được... -
生鮮品
Mục lục 1 [ せいせんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 1.1.2 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんしな ] 2.1.1 Hàng... -
生鮮食料品
Mục lục 1 [ せいせんしょくりょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんしょくりょうひん ] 2.1.1 hàng... -
生鮮貨物
Mục lục 1 [ せいせんかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんかもつ ] 2.1.1 hàng dễ hỏng/hàng tươi sống/thực... -
生麩
[ なまふ ] n cám lúa mì -
生身
[ なまみ ] n Cơ thể còn sống 俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。 :Tôi chỉ là con người mà... -
生齧り
[ なまかじり ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch -
生返事
[ なまへんじ ] n Câu trả lời miễn cưỡng/câu trả lời hời hợt/câu trả lời lấy lệ 生返事をする :Đưa ra câu... -
生返る
[ いきかえる ] v5r sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh -
生霊
[ せいれい ] n sinh linh -
生録
[ なまろく ] n Ghi âm trực tiếp 生録音 :Thu âm tại chỗ -
生茹で
[ なまゆで ] n Chưa đun sôi kĩ 生茹での卵 :trứng lòng đào. -
生起する
[ せいきする ] n nhóm -
生薬
[ きぐすり ] n thuốc thảo dược 日本薬局方外生薬規格集 :Tiêu chuẩn các loại thuốc thảo dược không thuộc trong... -
生育
[ せいいく ] n sự lớn lên/sự phát triển/phát triển -
生野菜
[ なまやさい ] n rau sống -
生臭い
Mục lục 1 [ なまぐさい ] 1.1 adj 1.1.1 tanh 1.1.2 có mùi cá/có mùi máu/có mùi thịt sống/có mùi tanh [ なまぐさい ] adj tanh... -
生臭坊主
[ なまぐさぼうず ] n Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm) -
生臭物
[ なまぐさもの ] n thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) -
生長
[ せいちょう ] n sự sinh trưởng/ sinh trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.