- Từ điển Nhật - Việt
生茹で
Xem thêm các từ khác
-
生起する
[ せいきする ] n nhóm -
生薬
[ きぐすり ] n thuốc thảo dược 日本薬局方外生薬規格集 :Tiêu chuẩn các loại thuốc thảo dược không thuộc trong... -
生育
[ せいいく ] n sự lớn lên/sự phát triển/phát triển -
生野菜
[ なまやさい ] n rau sống -
生臭い
Mục lục 1 [ なまぐさい ] 1.1 adj 1.1.1 tanh 1.1.2 có mùi cá/có mùi máu/có mùi thịt sống/có mùi tanh [ なまぐさい ] adj tanh... -
生臭坊主
[ なまぐさぼうず ] n Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm) -
生臭物
[ なまぐさもの ] n thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) -
生長
[ せいちょう ] n sự sinh trưởng/ sinh trưởng -
生酔い
[ なまよい ] n Hơi say/chếnh choáng 生酔いの :hơi say, chếnh choáng -
生~
[ なま~ ] n, adj-na, adj-no ...tươi -
生揚げ
[ なまあげ ] n Rán tái/rán chưa chín -
生業
[ なりわい ] n Kế sinh nhai/nghề kiếm sống 教えることが大好きな人なら、教師を生業にするのも可能でしょう。 :Nếu... -
生欠伸
[ なまあくび ] n Cái ngáp nhẹ/cái ngáp ngắn 生あくびをかみ殺す :chết không kịp ngáp ( chết ngay tức khắc) -
生死
Mục lục 1 [ せいし ] 1.1 vs 1.1.1 sống chết 1.2 n 1.2.1 sự sinh tử/cuộc sống và cái chết [ せいし ] vs sống chết n sự sinh... -
生死の問題
[ せいしのもんだい ] n vấn đề sống chết -
生殺し
[ なまごろし ] n Hấp hối/ngắc ngoải 彼らは生殺しの状態に置かれていた. :Họ đang trong tình trạng hấp hối. 生殺しはやめてくれ. :Đừng... -
生殖
[ せいしょく ] n sự sinh sôi nảy nở/sự sinh sản -
生殖する
[ せいしょくする ] vs sinh sôi nảy nở/sinh sản 異形配偶子によって生殖する :sinh sản bằng dị giao tử. 同形配偶子によって生殖する :sinh... -
生殖器
[ せいしょくき ] n cơ quan sinh dục -
生母
Mục lục 1 [ せいぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ ruột 1.1.2 mẹ đẻ [ せいぼ ] n mẹ ruột mẹ đẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.