- Từ điển Nhật - Việt
申し合わせ
[ もうしあわせ ]
n
sự sắp xếp/sự thu xếp/sự hẹn gặp
- 食糧用および農業用植物遺伝資源に関する国際的申し合わせ :công ước quốc tế về tài nguyên di truyền thực vật đối với thực phẩm và nông nghiệp.
- 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた :hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
申し上げる
[ もうしあげる ] v1 nói/kể/diễn đạt/phát biểu その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます :Tôi... -
申し分のない
[ もうしぶんのない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích そのダイヤモンドは、どこをとっても申し分のないものだった :viên... -
申し分無い
[ もうしぶんない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích -
申し出る
Mục lục 1 [ もうしでる ] 1.1 v1 1.1.1 yêu cầu/có lời đề nghị/đệ trình 1.1.2 trình diện 1.1.3 tố cáo/tiết lộ/khiếu nại... -
申し入れ
Mục lục 1 [ もうしいれ ] 1.1 n 1.1.1 lời cầu hôn/lời đề nghị 1.1.2 bản tường thuật/thông cáo/yết thị [ もうしいれ... -
申し訳
[ もうしわけ ] n lời xin lỗi/sự xin lỗi/sự tạ lỗi 死んで罪を申し訳をする: tạ lỗi cho tội ác của mình bằng cái... -
申し訳ない
[ もうしわけない ] adj-na không tha thứ được/không bào chữa được 自分だけが生き残って死んだ人に申し訳ないという気持ち :Cảm... -
申し訳ありません
Mục lục 1 [ もうしわけありません ] 1.1 n 1.1.1 sự không tha thứ được/sự không bào chữa được 1.2 exp 1.2.1 Xin lỗi! [... -
申し込み
Mục lục 1 [ もうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời... -
申し込みの受諾
Kinh tế [ もうしこみのじゅだく ] chấp nhận chào giá [acceptance of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
申し込みの引受
Kinh tế [ もうしこみのひきうけ ] chấp nhận chào giá [acceptance of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
申し込みの拒絶
Kinh tế [ もうしこみのきょぜつ ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
申し込み書
[ もうしこみしょ ] n mẫu đơn -
申し込む
Mục lục 1 [ もうしこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xin/thỉnh cầu/cầu hôn 1.1.2 thử thách 1.1.3 đề nghị (hòa giải, dàn xếp)/yêu cầu... -
申す
[ もうす ] v5s, hum nói là/được gọi là/tên là 私はヒエンと申します: tôi tên là Hiền -
申告
Mục lục 1 [ しんこく ] 1.1 v5s, hum 1.1.1 giấy khai 1.2 n 1.2.1 sự trình báo/trình báo/khai báo/thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ しんこく... -
申告する
Mục lục 1 [ しんこく ] 1.1 vs 1.1.1 trình báo/khai báo 2 [ しんこくする ] 2.1 vs 2.1.1 khai [ しんこく ] vs trình báo/khai báo... -
申告価格
Mục lục 1 [ しんこくかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá trị hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ しんこくかかく ] 2.1.1 giá trị khai hải quan [declared... -
申告分離課税
Kinh tế [ しんこくぶんりかぜい ] việc đánh thuế tự đánh giá riêng biệt [Separate self-assessment taxation] Category : 税金... -
申告納税
[ しんこくのうぜい ] n sự thanh toán thuế tự đánh giá/thanh toán thuế tự đánh giá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.