Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

異人

[ いじん ]

n

dị nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 異形

    [ いぎょう ] n dị hình
  • 異心

    [ いしん ] n dị tâm
  • 異動

    [ いどう ] n sự thay đổi 今年はうちの課の人事に異動はない。: Năm nay sẽ không có sự thay đổi nào về nhân sự ở...
  • 異国

    Mục lục 1 [ いこく ] 1.1 n 1.1.1 dị quốc 1.1.2 đất nước xa lạ/nước ngoài/xứ lạ [ いこく ] n dị quốc đất nước xa...
  • 異種

    Mục lục 1 [ いしゅ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 dị chủng [ いしゅ ] n phẩm loại dị chủng
  • 異種の

    [ いしゅの ] n dị tính
  • 異種計算機ネットワーク

    Tin học [ いしゅけいさんきネットワーク ] mạng máy tính không đồng nhất [heterogeneous computer network]
  • 異端

    [ いたん ] n dị đoan 異端的な意見: Một ý kiến dị đoan 当時その映画監督は異端者扱いされた。: Khi ấy, ông đạo...
  • 異端的

    [ いたんてき ] n dị đoan
  • 異父兄弟

    [ いふきょうだい ] n Anh em cùng mẹ khác cha
  • 異物

    Mục lục 1 [ いぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vết tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ いぶつ ] 2.1.1 dị vật [foreign material, foreign matter] [ いぶつ ]...
  • 異相

    [ いそう ] n dị tướng
  • 異音

    Kỹ thuật [ いおん ] âm thanh lạ [abnormal noise]
  • 異説

    Mục lục 1 [ いせつ ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 tà đạo 1.1.3 dị thuyết [ いせつ ] n tà giáo tà đạo dị thuyết
  • 異議

    [ いぎ ] n phản đối/khiếu nại/bất bình/kháng nghị 上記のことで何か異議がございましたら、電子メールでお返事ください。:...
  • 異質

    Mục lục 1 [ いしつ ] 1.1 n 1.1.1 sự khác biệt/khác biệt 1.1.2 dị chất 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt [ いしつ ] n sự khác biệt/khác...
  • 異邦

    [ いほう ] n dị bang
  • 異機種環境

    Tin học [ いきしゅかんきょう ] môi trường không đồng nhất [heterogeneous environment]
  • 異母

    Mục lục 1 [ いぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế 1.1.2 dị bào [ いぼ ] n mẹ kế 異母兄弟: Anh em cùng cha khác mẹ 異母姉妹: Chị em...
  • 異母兄弟

    [ いぼきょうだい ] n Anh em cùng cha khác mẹ あなたは何人兄弟がいますか?/何人兄弟ですか?: Bạn có bao nhiêu anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top