- Từ điển Nhật - Việt
異邦
Xem thêm các từ khác
-
異機種環境
Tin học [ いきしゅかんきょう ] môi trường không đồng nhất [heterogeneous environment] -
異母
Mục lục 1 [ いぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế 1.1.2 dị bào [ いぼ ] n mẹ kế 異母兄弟: Anh em cùng cha khác mẹ 異母姉妹: Chị em... -
異母兄弟
[ いぼきょうだい ] n Anh em cùng cha khác mẹ あなたは何人兄弟がいますか?/何人兄弟ですか?: Bạn có bao nhiêu anh... -
異方性
Kỹ thuật [ いほうせい ] tính dị hướng [anisotropy] -
異教
Mục lục 1 [ いきょう ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 ngoại đạo 1.1.3 dị giáo/giáo phái khác [ いきょう ] n tà giáo ngoại đạo... -
異才
[ いさい ] n dị tài -
異性
Mục lục 1 [ いせい ] 1.1 n 1.1.1 giới tính khác/đồng phân/khác giới 1.1.2 dị tính [ いせい ] n giới tính khác/đồng phân/khác... -
畳
Mục lục 1 [ じょう ] 1.1 n 1.1.1 chiếu 2 [ たたみ ] 2.1 n 2.1.1 chiếu [ じょう ] n chiếu Ghi chú: đơn vị đo diện tích của... -
畳み込み
Tin học [ たたみこみ ] xoắn [convolution] -
畳屋
[ たたみや ] n phòng trải chiếu -
畳む
Mục lục 1 [ たたむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xếp 1.1.2 gấp/gập [ たたむ ] v5m xếp gấp/gập 子供は自分の布団を畳む: bọn trẻ tự... -
畳表
[ たたみおもて ] n mặt chiếu -
畳替え
[ たたみがえ ] n việc thay chiếu mới -
界
Kinh tế [ かい ] giới [interests] -
畜生
Mục lục 1 [ ちくしょう ] 1.1 int 1.1.1 Đồ súc sinh!/Đồ khỉ! 1.2 n 1.2.1 kẻ vũ phu/kẻ cục súc/kẻ côn đồ 1.3 n 1.3.1 súc... -
畜産
[ ちくさん ] n ngành chăn nuôi 畜産農家にとってますます厳しい経営状況 :tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm... -
畜産業
[ ちくさんぎょう ] n Chăn nuôi 国内の畜産業を見直す :xem xét lại ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc trong nước 再び畜産業を行う :quay... -
界面
Kỹ thuật [ かいめん ] mặt ranh giới [interface] Category : kết tinh [結晶] Explanation : 二相間の境界面をいい、結晶相の場合には特定の結晶面をとることが多い。材料科学においては、金属における粒界や、半導体、セラミックスの多層膜の界面(境界面)の分析が重要である。 -
界面反応
Kỹ thuật [ かいめんはんのう ] phản ứng mặt ranh giới [boundary reaction] -
界面張力
Kỹ thuật [ かいめんちょうりょく ] lực căng giao diện [interfacial tension]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.