- Từ điển Nhật - Việt
痘瘡
Xem thêm các từ khác
-
痘痕
Mục lục 1 [ あばた ] 1.1 n 1.1.1 thẹo 1.1.2 sẹo đậu mùa/rỗ đậu mùa/rỗ 1.1.3 sẹo 2 [ とうこん ] 2.1 n 2.1.1 sẹo đậu mùa/sẹo... -
痘苗
[ とうびょう ] n vắc-xin 痘苗製造所 :nơi chế tạo vắc-xin 痘苗原 :tiêm chủng -
痒い
[ かゆい ] adj ngứa/ngứa rát 蚊に刺されたところが痒い: chỗ bị muỗi đốt phát ngứa 痒いからといってかいちゃ駄目。余計ひどくなるから :Khi... -
痔
Mục lục 1 [ じ ] 1.1 n 1.1.1 trĩ 1.1.2 bệnh trĩ [ じ ] n trĩ bệnh trĩ 彼が痔になったなんて考えたくない。 :Tôi không... -
症
[ しょう ] n-suf, adj-na bệnh/chứng -
症候
[ しょうこう ] n triệu chứng -
症候群
[ しょうこうぐん ] n hội chứng/chứng bệnh てんかん症候群: hội chứng kinh phong なまけもの白血球症候群: chứng bệnh... -
症状
[ しょうじょう ] n triệu chứng bệnh/tình trạng bệnh -
痕
[ あと ] vs vết -
痕跡
Mục lục 1 [ こんせき ] 1.1 vs 1.1.1 vệt 1.1.2 vết 1.1.3 tung tích 1.1.4 dấu vết 1.1.5 dấu tích 1.2 n 1.2.1 vết tích [ こんせき... -
病
[ やまい ] n sự ốm/sự có bệnh 重い病に倒れる :kiệt quệ vì bệnh nặng/ ngã trọng bệnh/ lâm trọng bệnh 病は気から. :Lo... -
病原
Mục lục 1 [ びょうげん ] 1.1 n 1.1.1 sinh bệnh 1.1.2 căn nguyên bệnh 1.1.3 căn bịnh 1.1.4 căn bệnh [ びょうげん ] n sinh bệnh... -
病名
[ びょうめい ] n tên bệnh 私の病名は癌だと医者に告げられるのではないかと思うと怖くてたまらない :tôi sợ... -
病変
[ びょうへん ] n sự thay đổi của bệnh lý 胃腸病変 :biến thành thương tổn đường ruột -
病室
Mục lục 1 [ びょうしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng bệnh 1.1.2 căn phòng của người bệnh/bệnh thất [ びょうしつ ] n phòng bệnh căn... -
病巣
[ びょうそう ] n ổ bệnh 原病巣 :ổ bệnh cũ -
病中
[ びょうちゅう ] n-t Trong khi ốm -
病床
[ びょうしょう ] n giường bệnh 病床に人を見舞う :thăm ai khi đang nằm trên giường bệnh 病床から成り行きを見守る :theo... -
病人
Mục lục 1 [ びょうにん ] 1.1 n 1.1.1 người ốm 1.1.2 bệnh nhơn 1.1.3 bệnh nhân [ びょうにん ] n người ốm bệnh nhơn bệnh... -
病人を励ます
[ びょうにんをはげます ] exp cổ vũ bệnh nhân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.