- Từ điển Nhật - Việt
白地小切手
Kinh tế
[ しろじこぎって ]
séc để trống [blank cheque]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
白地式裏書
Mục lục 1 [ しらじしきうらがき ] 1.1 n 1.1.1 chuyển nhượng để trống 2 Kinh tế 2.1 [ しろじしきうらがき ] 2.1.1 chuyển... -
白地引受
Mục lục 1 [ しろじひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận để trống 2 Kinh tế 2.1 [ しろじひきうけ ] 2.1.1 chấp nhận để trống... -
白地裏書
Kinh tế [ しろじうらがき ] ký hậu để trống [blank endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
白化
Kỹ thuật [ はくか ] giãn trắng [whitening] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi nhựa. -
白バイ
[ しろバイ ] n môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản -
白刃
[ はくじん ] n gươm trần/gươm tuốt khỏi vỏ -
白味がかった
[ しろみがかった ] n bàng bạc -
白内障
[ はくないしょう ] n đục mắt -
白兵戦
[ はくへいせん ] n cuộc chiến giáp lá cà -
白光
[ はっこう ] n Ánh sáng trắng/quầng sáng điện hoa/quầng hào quang (thiên văn học) -
白状
[ はくじょう ] n sự thành thật/sự thú nhận -
白状する
[ はくじょう ] vs thành thật/thú nhận -
白砂
Mục lục 1 [ はくさ ] 1.1 n 1.1.1 cát trắng 2 [ はくしゃ ] 2.1 n 2.1.1 cát trắng [ はくさ ] n cát trắng [ はくしゃ ] n cát trắng -
白米
[ はくまい ] n gạo trắng/gạo xát -
白粥
[ はくかゆ ] n cháo hoa -
白粉
[ おしろい ] n phấn trang điểm フランス白粉の謎: bí mật phấn trang điểm của Pháp 白粉病: bệnh do phấn trang điểm... -
白粉下
[ おしろいした ] n kem lót -
白粉化け
[ おしろいばけ ] n cái mút đánh phấn -
白粉をつくる
[ おしろいをつくる ] n đánh phấn -
白紙
[ はくし ] n giấy trắng 白紙の答案: nộp giấy trắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.