- Từ điển Nhật - Việt
白砂
Mục lục |
[ はくさ ]
n
cát trắng
[ はくしゃ ]
n
cát trắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
白米
[ はくまい ] n gạo trắng/gạo xát -
白粥
[ はくかゆ ] n cháo hoa -
白粉
[ おしろい ] n phấn trang điểm フランス白粉の謎: bí mật phấn trang điểm của Pháp 白粉病: bệnh do phấn trang điểm... -
白粉下
[ おしろいした ] n kem lót -
白粉化け
[ おしろいばけ ] n cái mút đánh phấn -
白粉をつくる
[ おしろいをつくる ] n đánh phấn -
白紙
[ はくし ] n giấy trắng 白紙の答案: nộp giấy trắng -
白線
[ はくせん ] n đường vạch màu trắng 駅のプラットフォーム: đường vạch cảnh báo -
白羽
[ しらは ] n lông chim màu trắng -
白眼
Mục lục 1 [ しろめ ] 1.1 n 1.1.1 tròng trắng 2 [ はくがん ] 2.1 n 2.1.1 tròng trành [ しろめ ] n tròng trắng [ はくがん ] n tròng... -
白痴
[ はくち ] n thằng ngốc/tính ngu xi/tính ngu ngốc -
白熊
[ しろぐま ] n gấu trắng -
白熱
Mục lục 1 [ はくねつ ] 1.1 n 1.1.1 sự mãnh liệt/sự ác liệt 1.1.2 ánh sáng trắng/ánh đèn nêông [ はくねつ ] n sự mãnh... -
白熱電球
Kỹ thuật [ はくねつでんきゅう ] bóng điện ánh sáng trắng [electric incandescent lamp] Explanation : ガラス球の中のフィラメントに電流を流し、電流による発熱作用でフィラメントを高温にして、発光させている。 -
白狐
[ びゃっこ ] n cáo trắng -
白銅
Kỹ thuật [ はくどう ] đồng trắng [white copper] -
白菊
[ しらぎく ] n cây cúc trắng -
白菜
Mục lục 1 [ はくさい ] 1.1 n 1.1.1 rau cải thìa 1.1.2 rau cải bắp 1.1.3 rau cải bắc thảo [ はくさい ] n rau cải thìa rau cải... -
白面
[ はくめん ] n khuôn mặt không trang điểm/sự thiếu kinh nghiệm -
白蝋
[ はくろう ] n sắp trắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.