- Từ điển Nhật - Việt
盆
Xem thêm các từ khác
-
盆地
[ ぼんち ] n bồn địa/chỗ trũng/chỗ lòng chảo -
盆踊り
[ ぼんおどり ] n lễ Ô bôn/lễ Ô bông -
盆栽
Mục lục 1 [ ぼんさい ] 1.1 n 1.1.1 cây cảnh 1.1.2 bon sai [ ぼんさい ] n cây cảnh bon sai -
盆景
[ ぼんけい ] n vườn cây bon sai/cảnh đẹp của các chậu cây bon sai -
盛大
Mục lục 1 [ せいだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 thịnh vượng/phát đạt/ to/ lớn 1.1.2 hùng vĩ/vĩ đại/nguy nga/tráng lệ 1.2 n 1.2.1 sự... -
盛り
[ さかり ] n đỉnh/thời kỳ đẹp nhất/thời kỳ nở rộ/thời kỳ đỉnh cao/thời hoàng kim あの女は今が盛りだ: cô ấy... -
盛り上がる
[ もりあがる ] v5r tăng lên (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる :Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của... -
盛り上げる
Mục lục 1 [ もりあげる ] 1.1 v1 1.1.1 kích thích/dẫn đến đỉnh điểm/làm cho cực điểm của khoái lạc 1.1.2 chất thành... -
盛ん
Mục lục 1 [ さかん ] 1.1 v5r 1.1.1 chuộng 1.2 adj-na 1.2.1 phổ biến/thịnh hành/phát đạt 1.3 n 1.3.1 sự phổ biến/sự thịnh... -
盛んな
Mục lục 1 [ さかんな ] 1.1 n 1.1.1 ưa chuộng 1.1.2 thịnh hành 1.1.3 hưng thịnh 1.1.4 hưng khởi [ さかんな ] n ưa chuộng thịnh... -
盛る
Mục lục 1 [ さかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xới 1.1.2 phát đạt/thịnh vượng/phát triển 2 [ もる ] 2.1 v5r 2.1.1 phục vụ (đồ ăn...)... -
盛衰
[ せいすい ] n thịnh và suy/sự lên và xuống/sự thăng trầm -
瀨病
[ せびょう ] n bệnh cùi -
瀬
Mục lục 1 [ せ ] 1.1 n 1.1.1 dòng chảy/dòng nước chảy xiết/thác ghềnh 1.1.2 chỗ nông/chỗ cạn [ せ ] n dòng chảy/dòng nước... -
瀬病
Mục lục 1 [ せびょう ] 1.1 n 1.1.1 cùi 1.1.2 bệnh hủi [ せびょう ] n cùi bệnh hủi -
瀬戸内海
[ せとないかい ] n biển ở sâu trong nội địa 瀬戸内海区水産研究所 :Viện nghiên cứu thủy sản thuộc vùng biển... -
瀬戸物
[ せともの ] n đồ sứ -
瀬戸際
[ せとぎわ ] n bên bờ vực/thời điểm khủng hoảng/thời điểm có tính quyết định/ bờ vực -
癩病
[ らいびょう ] n hủi -
癪
[ しゃく ] n sự co thắt/ co thắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.