- Từ điển Nhật - Việt
盟外運送業者
Kinh tế
[ めいがいうんそうぎょうしゃ ]
người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
盟主
[ めいしゅ ] n minh chủ -
盟約
[ めいやく ] n lời thề/bằng chứng cho sự kết làm đồng minh/minh ước -
監察
[ かんさつ ] n,vs Sự kiểm tra , sự thanh tra -
監獄
[ かんごく ] n nhà giam/nhà tù/nhà ngục/ngục tối むさくるしい監獄: nhà tù bẩn thỉu 開かれた監獄: nhà tù mở 破壊できない監獄:... -
監督
Mục lục 1 [ かんとく ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát 1.1.2 người quản đốc/quản đốc/giám đốc... -
監督する
[ かんとくする ] vs giám đốc/chỉ đạo/giám sát 現場の監督をする: chỉ đạo hiện trường -
監督者
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かんとくしゃ ] 1.1.1 người giám sát [superintendent] 2 Tin học 2.1 [ かんとくしゃ ] 2.1.1 giám sát viên... -
監督機能
Tin học [ かんとくきのう ] chức năng giám sát [supervisory function] -
監禁
[ かんきん ] n sự giam/sự cấm/cầm tù/giam cầm 監禁されている時間を読書をして過ごす: Trải qua thời gian bị giam cầm... -
監禁する
Mục lục 1 [ かんきんする ] 1.1 n 1.1.1 giam cầm 1.1.2 bắt tù 1.1.3 bắt giam 1.2 vs 1.2.1 giam/cấm/giam giữ/cầm tù [ かんきんする... -
監視
[ かんし ] n sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát 監視(人): viên giám thị 24時間の監視:... -
監視する
[ かんしする ] vs giám thị/quản lí/giám sát 監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm) 24時間体制で区域を監視する:... -
監視塔
[ かんしとう ] n tháp canh/chòi canh 火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng) -
監視局
Tin học [ かんしきょく ] cục giám sát [monitor] -
監視プログラム
Tin học [ かんしプログラム ] chương trình giám sát [monitoring program/supervisor] -
監視哨
[ かんししょう ] vs vọng gác -
監査
Mục lục 1 [ かんさ ] 1.1 n 1.1.1 sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんさ ] 2.1.1 sự giám sát [audit] [... -
監査する
Mục lục 1 [ かんさする ] 1.1 n 1.1.1 soát 1.1.2 kiểm soát [ かんさする ] n soát kiểm soát -
監査役
[ かんさやく ] thành viên Ban kiểm soát -
盤
[ ばん ] n, n-suf đĩa/khay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.