- Từ điển Nhật - Việt
直並列変換器
Tin học
[ ちょくへいれつへんかんき ]
bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
直下
[ ちょっか ] Phía dưới bên phải -
直交
Mục lục 1 [ ちょっこう ] 1.1 n 1.1.1 trực giao (toán học) 2 Tin học 2.1 [ ちょっこう ] 2.1.1 trực giao [orthogonal] [ ちょっこう... -
直交座標
Mục lục 1 [ ちょこうざひょう ] 1.1 n 1.1.1 tọa độ trực giao 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょっこうざひょう ] 2.1.1 tọa độ Đề... -
直交周波数多重
Tin học [ ちょっこうしゅうはすうたじゅう ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing] -
直交周波数多重変調
Tin học [ ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing] -
直交系列
Tin học [ ちょっこうけいれつ ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences] -
直後
[ ちょくご ] n-adv, n-t ngay sau khi 犯人は閉店直後に銀行に侵入したようだ。: Nghe nói thủ phạm đột nhập vào ngân hàng... -
直径
Mục lục 1 [ ちょっけい ] 1.1 n 1.1.1 đường kính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくけい ] 2.1.1 đường kính [diameter] 2.2 [ ちょっけい... -
直列
Mục lục 1 [ ちょくれつ ] 1.1 n 1.1.1 một dãy/một sêri 2 Tin học 2.1 [ ちょくれつ ] 2.1.1 nối tiếp [serial] [ ちょくれつ... -
直列加算
Tin học [ ちょくれつかさん ] cộng nối tiếp [serial addition] -
直列加算器
Tin học [ ちょくれつかさんき ] bộ cộng nối tiếp [serial adder] -
直列伝送
Tin học [ ちょくれつでんそう ] truyền nối tiếp [serial transmission] -
直営
[ ちょくえい ] n sự điều hành trực tiếp 自社直営店 :Cửa hàng kinh doanh trực tiếp 製造業者直営店 :Cửa hàng... -
直らない
[ なおらない ] adj Không thể sửa chữa được ばかは、いつまでたっても直らない。 :Thằng ngốc sẽ mãi chỉ là... -
直る
[ なおる ] v5r, vi được sửa/được chữa 自分で働くようになればあの怠け癖も直るさ。: Anh ta sẽ sửa được cái tật... -
直前
[ ちょくぜん ] n-adv, n-t ngay trước khi 彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。: Bố anh ấy mất ngay trước... -
直前指定要素
Tin học [ ちょくぜんしていようそ ] phần tử xác định trước [previous specified element] -
直税
[ ちょくぜい ] n thuế trực tiếp 直税課 :Phòng thuế trực tiếp -
直積み
Mục lục 1 [ じきつみ ] 1.1 n 1.1.1 bốc ngay 2 Kinh tế 2.1 [ じきづみ ] 2.1.1 bốc ngay [prompt shipment/prompt loading/immediate shipment]... -
直積集合
Kỹ thuật [ ちょくせきしゅうごう ] tập tích [product set] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.