- Từ điển Nhật - Việt
直接広告
Kinh tế
[ ちょくせつこうこく ]
quảng cáo trực tiếp [direct advertising]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
直接会談
[ ちょくせつかいだん ] n cuộc thảo luận trực tiếp ~と非公式での直接会談をする :Tổ chức một cuộc hội thảo... -
直接伝染
[ ちょくせつでんせん ] n sự truyền nhiễm trực tiếp -
直接強制
Kinh tế [ ちょくせつきょうせい ] cưỡng chế trực tiếp [direct compulsion] Category : Luật -
直接包装
Mục lục 1 [ ちょくせつほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつほうそう ] 2.1.1 bao bì trực tiếp... -
直接メモリアクセス
Tin học [ ちょくせつメ ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [Direct Memory Access/DMA] -
直接利用者
Tin học [ ちょくせつりようしゃ ] người sử dụng trực tiếp [direct user] -
直接呼出し機能
Tin học [ ちょくせつよびだしきのう ] tiện ích gọi trực tiếp [direct call facility] -
直接アドレス
Tin học [ ちょくせつアドレス ] địa chỉ trực tiếp [direct address] -
直接アドレスファイル
Tin học [ ちょくせつアドレスファイル ] tệp địa chỉ trực tiếp [direct address file] -
直接アクセス
Tin học [ ちょくせつアクセス ] truy cập trực tiếp [direct access/random access] -
直接アクセス記憶装置
Tin học [ ちょくせつアクセスきおくそうち ] thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [Direct Access Storage Device/DASD] -
直接債務
Kinh tế [ ちょくせつさいむ ] trái vụ trực tiếp [direct obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直接処理
Kỹ thuật [ ちょくせつしょり ] sự xử lý trực tiếp [direct processing] -
直接入力
Tin học [ ちょくせつにゅうりょく ] nhập trực tiếp [direct input] -
直接回答
[ ちょくせつかいとう ] n sự trả lời trực tiếp -
直接的
[ ちょくせつてき ] adj-na trực tiếp/một cách trực tiếp 高齢者に直接的なケアを提供する :cung cấp việc chăm sóc... -
直接税
Mục lục 1 [ ちょくせつぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつぜい ] 2.1.1 Thuế trực thu 2.2 [ ちょくせつぜい... -
直接積換え
Kinh tế [ ちょくせつつみかえ ] chuyển tải trực tiếp/sang mạn [ship to ship transhipment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直接積替え
[ ちょくせつつみかえ ] n chuyển tải trực tiếp -
直接競争
[ ちょくせつきょうそう ] n sự cạnh tranh trực tiếp 直接競争の法則 :Luật cạnh tranh trực tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.