- Từ điển Nhật - Việt
直接発信
Xem thêm các từ khác
-
直接百分率機能
Tin học [ ちょくせつひゃくぶんりつきのう ] chức năng tính tỉ lệ % trực tiếp [direct percentage function] -
直接選挙
[ ちょくせつせんきょ ] n sự bầu cử trực tiếp 直接選挙で首相を選ぶ :Lựa chọn vị thủ tướng bằng cách bầu... -
直接行動
[ ちょくせつこうどう ] n hành động trực tiếp 非暴力直接行動 :hành động trực tiếp phi bạo lực 欲求不満の唯一のはけ口としての直接行動 :hành... -
直接記憶アクセス
Tin học [ ちょくせつきおくアクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [direct memory access/DMA] -
直接話法
[ ちょくせつわほう ] n phương pháp trích dẫn trực tiếp 直接話法による見方 :quan điểm dựa trên phương pháp trích... -
直接費
[ ちょくせつひ ] n phí trực tiếp -
直接購入
[ ちょくせつこうにゅう ] n sự mua vào trực tiếp ソフトウェア・メーカーから直接購入される :được mua trực... -
直接輸出
Mục lục 1 [ ちょくせつゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu... -
直接輸入
Mục lục 1 [ ちょくせつゆにゅう ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu trựctiếp 2 Kinh tế 2.1 [ ちょくせつゆにゅう ] 2.1.1 nhập khẩu... -
直接輸送
Kinh tế [ ちょくせつゆそう ] chuyên chở suốt [direct traffic/through traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直接関係
[ ちょくせつかんけい ] n quan hệ trực tiếp これは、自分たちのことに直接関係していて面白い雑誌だ。 :Đây... -
直接色指定
Tin học [ ちょくせついろしてい ] chiỉ định màu trực tiếp [direct colour (specification)] -
直接通過
Kinh tế [ ちょくせつつうか ] quá cảnh trực tiếp [direct transit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直接通過貿易
[ ちょくせつつうかぼうえき ] n buôn bán quá cảnh trực tiếp -
直接通貨貿易
Kinh tế [ ちょくせつつうかぼうえき ] buôn bán quá cảnh trực tiếp [direct transit trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直接送達
Kinh tế [ ちょくせつそうたつ ] tống đạt trực tiếp [personal service] Category : Luật -
直接投資
Kinh tế [ ちょくせつとうし ] đầu tư trực tiếp [direct investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直接接触
[ ちょくせつせっしょく ] n sự tiếp xúc trực tiếp 人と人との(直接)接触を認める :cho phép tiếp xúc (trực tiếp)... -
直接比較
[ ちょくせつひかく ] n sự so sánh trực tiếp ~を直接比較できる :có thể so sánh trực tiếp (cái gì) 直接比較法 :phương... -
直接民主制
[ ちょくせつみんしゅせい ] n chế độ dân chủ trực tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.