- Từ điển Nhật - Việt
着物の包み
Xem thêm các từ khác
-
着物の裾
[ きもののすそ ] n vạt áo -
着物をまとう
[ きものをまとう ] n choàng áo -
着物を引張る
[ きものをひっぱる ] n níu áo -
着物を縫う
Mục lục 1 [ きものをぬう ] 1.1 n 1.1.1 vá áo 1.1.2 may áo [ きものをぬう ] n vá áo may áo -
着物を掛ける
[ きものをかける ] n treo áo -
着荷通知先記載船荷証券
Kinh tế [ ちゃくにつうちさききさいふなにしょうけん ] vận đơn thông báo [notify bill of lading] Category : Ngoại thương... -
着荷条件売買
Kinh tế [ ちゃくにじょうけんばいばい ] bán nếu đến [sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
着荷案内
Mục lục 1 [ ちゃっかあんない ] 1.1 v1 1.1.1 giấy báo tàu đến 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくにあんない ] 2.1.1 giấy báo tàu đến... -
着飾る
Mục lục 1 [ きかざる ] 1.1 n 1.1.1 làm đẹp 1.1.2 làm dáng 1.2 v5r 1.2.1 mặc đẹp/diện 1.3 v5r 1.3.1 trau chuốt [ きかざる ] n... -
着船
Mục lục 1 [ ちゃくせん ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ ちゃくせん ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [ ちゃくせん... -
着船報告
[ ちゃくせんほうこく ] vs báo cáo hải sự -
着船渡し
Kinh tế [ ちゃくせんわたし ] giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
着脱可能
Tin học [ ちゃくだつ ] có thể tháo ra được [demountable (an)] -
着良い
[ きよい ] n cảm giác thoải mái khi mặc quần áo -
着色
[ ちゃくしょく ] n sự tô màu 歯が着色していて黄色い :nhuộm răng màu vàng 黒檀のように黒く着色する :làm... -
着色剤
Kỹ thuật [ ちゃくしょくざい ] thuốc lên màu/hóa chất để có màu [coloring agent, coloring material] Explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。 -
着陸
[ ちゃくりく ] n hạ cánh/chạm xuống đất 次の着陸予定地はホノルルだ。: Điểm hạ cánh kế tiếp là Honolulu. -
着陸する
Mục lục 1 [ ちゃくりく ] 1.1 vs 1.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất 2 [ ちゃくりくする ] 2.1 vs 2.1.1 đỗ [ ちゃくりく ] vs hạ... -
着服
[ ちゃくふく ] n sự biển thủ/sự đút túi 彼女は店の金の着服で解雇された。: Cô ta bị đuổi việc do biển thủ tiền... -
着払い運賃
[ ちゃくばらいうんちん ] n cước thu sau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.