- Từ điển Nhật - Việt
着船渡し
Kinh tế
[ ちゃくせんわたし ]
giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
着脱可能
Tin học [ ちゃくだつ ] có thể tháo ra được [demountable (an)] -
着良い
[ きよい ] n cảm giác thoải mái khi mặc quần áo -
着色
[ ちゃくしょく ] n sự tô màu 歯が着色していて黄色い :nhuộm răng màu vàng 黒檀のように黒く着色する :làm... -
着色剤
Kỹ thuật [ ちゃくしょくざい ] thuốc lên màu/hóa chất để có màu [coloring agent, coloring material] Explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。 -
着陸
[ ちゃくりく ] n hạ cánh/chạm xuống đất 次の着陸予定地はホノルルだ。: Điểm hạ cánh kế tiếp là Honolulu. -
着陸する
Mục lục 1 [ ちゃくりく ] 1.1 vs 1.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất 2 [ ちゃくりくする ] 2.1 vs 2.1.1 đỗ [ ちゃくりく ] vs hạ... -
着服
[ ちゃくふく ] n sự biển thủ/sự đút túi 彼女は店の金の着服で解雇された。: Cô ta bị đuổi việc do biển thủ tiền... -
着払い運賃
[ ちゃくばらいうんちん ] n cước thu sau -
着払運賃
Kinh tế [ ちゃくばらいうんちん ] cước thu sau [forward freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
着手
[ ちゃくしゅ ] n sự bắt tay vào công việc こちらに来られてからどのくらいでその事業に着手されたのですか。 :Sau... -
着手する
Mục lục 1 [ ちゃくしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 bắt tay vào công việc 2 [ ちゃくしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 hưng [ ちゃくしゅ ] vs bắt... -
着替え
[ きがえ ] n sự thay quần áo/thay quần áo/thay 着替えの服を何着かスーツケースに入れる: cho thêm một số quần áo để... -
着替え室
[ きがえしつ ] v1 phòng thay đồ -
着替える
Mục lục 1 [ きかえる ] 1.1 v1 1.1.1 thay quần áo 2 [ きがえる ] 2.1 v1 2.1.1 cải dạng [ きかえる ] v1 thay quần áo 着替えるところがなくて困った。:... -
砥の粉
[ とのこ ] n bột đánh bóng/bột mài -
砥石
Mục lục 1 [ といし ] 1.1 n 1.1.1 Đá mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ といし ] 2.1.1 đá mài [whetstone] [ といし ] n Đá mài 砥石でとぐ:mài... -
砥石切断機
Kỹ thuật [ といしせつだんき ] máy cắt bằng đá mài [abrasive cut off machine] -
砥石摩耗
Kỹ thuật [ といしまもう ] sự mòn của đá mài [grinding wheel wear] -
砦
[ とりで ] n Pháo đài -
砲
[ ほう ] n, n-suf súng thần công/pháo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.