- Từ điển Nhật - Việt
矢印キー
Tin học
[ やじるしキー ]
phím mũi tên/phím di chuyển con trỏ [arrow key]
- Explanation: Các phím có tác dụng dịch chuyển con chạy trên màn hình. Các phím mũi tên sẽ dịch chuyển con chạy (theo chiều mũi tên ghi trên mỗi phím) đi một khoảng bằng độ rộng ký tự về bên trái, bên phải, hoặc khoảng rộng bằng một cách dòng lên trên, hay xuống dưới. Cũng giống như các phím trong khu vực đánh chữ, các phím này cũng thuộc loại tự động lặp lại. Nếu ấn rồi giữ phím đó, con chạy sẽ dịch mãi theo hướng mũi tên. Các bàn phím nâng cao thường có các phím điều khiển con chạy riêng thực hiện cùng chức năng như các phím mũi tên được bố trí trong bộ phím số ( keypad). Một số chương trình có quy định thêm các phím phụ cũng dịch chuyển được con chạy. Các phím này gồm có Home, End, Tab, Page Up, và Page Down, chúng thường được liên hợp với các phím khác, như Shift chẳng hạn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
矢張り
Mục lục 1 [ やはり ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng [... -
矢線図
Kỹ thuật [ しせんず ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram] -
矢鱈に
Mục lục 1 [ やたらに ] 1.1 n 1.1.1 sự mù quáng/sự mò mẫm 1.1.2 sự khinh suất/sự thiếu thận trọng 1.1.3 hiếm khi [ やたらに... -
矢限台
Kỹ thuật [ やげんだい ] JiG định vị đầu doa -
知力
Mục lục 1 [ ちりょく ] 1.1 n 1.1.1 trí năng 1.1.2 trí 1.1.3 tâm trí 1.1.4 tâm lực [ ちりょく ] n trí năng trí tâm trí tâm lực -
知っていますか
[ しっていますか ] n biết chăng -
知友
Mục lục 1 [ ちゆう ] 1.1 n 1.1.1 trí dũng 1.1.2 bạn tri kỷ [ ちゆう ] n trí dũng bạn tri kỷ -
知合い
[ しりあい ] n người quen -
知合いになる
Mục lục 1 [ しりあいになる ] 1.1 n 1.1.1 quen biết 1.1.2 quen [ しりあいになる ] n quen biết quen -
知合う
[ しりあう ] v5u quen (ai đó) あの方とは私のお友達の結婚披露宴で知り合いました。: Tôi quen với bà ấy ở một bữa... -
知己
Mục lục 1 [ ちき ] 1.1 n 1.1.1 tri kỷ/người quen 1.1.2 bạn tri kỷ [ ちき ] n tri kỷ/người quen 私の古い知己 :Bạn tri... -
知人
Mục lục 1 [ ちじん ] 1.1 n 1.1.1 quen mặt 1.1.2 người quen biết 1.1.3 người quen [ ちじん ] n quen mặt người quen biết người... -
知事
[ ちじ ] n người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) トムは、知事がボブを保健局長に指名するまで、自分が任命されるものと確信していた :Tom... -
知徳
[ ちとく ] n, adj-na trí khôn -
知り合い
[ しりあい ] n người quen 私はニューヨークには知り合いが多いが、ボストンには一人もない。: Tôi có rất nhiều... -
知り合いになる
[ しりあいになる ] n làm thân -
知り合う
[ しりあう ] v5u biết (ai đó) 高森さんとは共通のお友達を通じて知り合いました。: Tôi biết anh Takamori thông qua những... -
知れる
[ しれる ] v1 được biết 勝男が暴走族であることは近所に知れている。: Quanh đây ai cũng biết Katsuo là dân đua xe. -
知らず知らず
[ しらずしらず ] adv một cách vô thức/không nhận ra 知らず知らずのうちにウイスキーのボトルを1本空けていた。:... -
知らなければならない
[ しらなければならない ] v1 cần báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.