- Từ điển Nhật - Việt
短期信用貸し
Kinh tế
[ たんきしんようがし ]
tín dụng ngắn hạn [short (term) credit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
短期債務
Kinh tế [ たんきさいむ ] trái vụ ngắn hạn [short term obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
短期借入金
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たんきかりいれきん ] 1.1.1 các khoản nợ ngắn hạn [short-term loans] 1.2 [ たんきかりいれきん ]... -
短期借入金の増加
Kinh tế [ たんきかりいれきんのぞうか ] tăng các khoản vay ngắn hạn [Increase in short-term borrowings (US)] Category : Tài chính... -
短期融資
Mục lục 1 [ たんきゆうし ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきゆうし ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [call loan (or... -
短期貸付
Mục lục 1 [ たんきかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきかしつけ ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [short term... -
短期通知貸付
Mục lục 1 [ たんきつうちかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay thông tri ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきつうちかしつけ ] 2.1.1 cho... -
短期投資
Kinh tế [ たんきとうし ] đầu tư tạm thời/đầu tư ngắn hạn [temporary investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
短期手形
Mục lục 1 [ たんきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきてがた ] 2.1.1 hối phiếu ngắn hạn [short... -
短文
/ ĐOẢN VĂN / Câu văn ngắn/Đoạn văn ngắn -
短所
Mục lục 1 [ たんしょ ] 1.1 n 1.1.1 sở đoản/điểm yếu/nhược điểm 2 Kinh tế 2.1 [ たんしょ ] 2.1.1 sở đoản [Weaknesses]... -
短所を
[ たんしょを ] n bêu xấu -
矮小な
[ わいしょうな ] adj-na nhỏ/còi cọc/lùn tì lùn tịt -
矯める
[ ためる ] v1 làm thẳng ra/sửa lại/sửa chữa/uốn nắn/cải tiến chất lượng 曲がった針金を ~: nắn cho thẳng lại... -
矯め直す
[ ためなおす ] v5s sửa lại/sửa chữa/xác định lại -
矯正
[ きょうせい ] n sự uốn thẳng/chỉnh thẳng/chỉnh 矯正手段: phương pháp chỉnh メガネによる矯正: chỉnh bằng kính レーザーによる視力矯正:... -
矯正する
[ きょうせい ] vs uốn thẳng/sửa/chỉnh thẳng/chữa/sửa chữa 悪い風習を矯正する: sửa thói quen xấu 近視を矯正する:... -
矯激
Mục lục 1 [ きょうげき ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá đáng/quá khích 1.2 n 1.2.1 sự quá đáng/sự quá khích [ きょうげき ] adj-na quá... -
石
Mục lục 1 [ いし ] 1.1 n 1.1.1 hòn đá 1.1.2 đá 2 [ こく ] 2.1 n 2.1.1 thạch 3 Kỹ thuật 3.1 [ いし ] 3.1.1 đá [Stone] [ いし ]... -
石垣
[ いしがき ] n tường đá/thành đá 石垣を作ること :Xây dựng tường dá 石垣を崩す :Phá hủy thành đá -
石けん
Mục lục 1 [ せっけん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng 1.1.2 xà bông 1.1.3 bánh xà phòng [ せっけん ] n xà phòng xà bông bánh xà phòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.