- Từ điển Nhật - Việt
石
Mục lục |
[ いし ]
n
hòn đá
đá
- 満足は、触るものすべてを黄金に変えてしまう哲学者の石。 :Sự mãn nguyện là hòn đá của triết gia biết mọi thứ mà nó chạm vào thành vàng
- 石・豆などを臼などで細かくした :Xay nhỏ đá hay đậu tương bằng cối xay
[ こく ]
n
thạch
- 平たい丸石〔海岸に打ち寄せた〕 :Hòn đá cuội tròn nhẵn
- 割栗石〔基礎を作るための〕 :Đá nền làm móng
- Ghi chú: đơn vị đo thể tích
Kỹ thuật
[ いし ]
đá [Stone]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
石垣
[ いしがき ] n tường đá/thành đá 石垣を作ること :Xây dựng tường dá 石垣を崩す :Phá hủy thành đá -
石けん
Mục lục 1 [ せっけん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng 1.1.2 xà bông 1.1.3 bánh xà phòng [ せっけん ] n xà phòng xà bông bánh xà phòng -
石塀
[ いしべい ] n tường bằng đá 石塀を作る :xây dựng 1 bức tường đá -
石定盤
Kỹ thuật [ いしじょうばん ] bàn máp đá [stone surface plate] Category : đo lường [計測] -
石山
[ いしやま ] n núi đá -
石仏
[ せきぶつ ] n tượng phật bằng đá -
石像
[ せきぞう ] n tượng đá -
石切り
[ いしきり ] n sự cắt đá/sự khai thác đá/dao cắt đá 石切り用具 :Dụng cụ cắt đá 石切り機 :Máy cắt đá -
石を舗装する
[ いしをほそうする ] n rải đá -
石器
[ せっき ] n đồ đá -
石器時代
Mục lục 1 [ せっきじだい ] 1.1 n 1.1.1 thời kỳ đồ đá 1.1.2 thời đại đồ đá [ せっきじだい ] n thời kỳ đồ đá... -
石灰
Mục lục 1 [ いしばい ] 1.1 n 1.1.1 vữa 1.1.2 vôi tôi 1.1.3 vôi 2 [ せっかい ] 2.1 n 2.1.1 vữa 2.1.2 vôi tôi 2.1.3 vôi 2.1.4 đá... -
石灰岩
[ せっかいがん ] n đá vôi -
石灰窯
[ いしばいかま ] n lò vôi -
石碑
[ せきひ ] n đài kỷ niệm bằng đá/bia đá 石碑に刻まれた言葉を消し去る :Xóa những dòng chữ đã khắc trên bia... -
石綿
Kỹ thuật [ いしわた ] amiăng/thạch miên [asbestos] -
石炭
Mục lục 1 [ せきたん ] 1.1 n 1.1.1 than đá 1.1.2 than cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ せきたん ] 2.1.1 Than đá [ せきたん ] n than đá... -
石炭埠頭
Kỹ thuật [ せきたんふとう ] cảng than -
石炭ブラシ
Kỹ thuật [ せきたんぶらし ] chổi than -
石版
[ せきばん ] n bàng đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.