Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

短針

[ たんしん ]

n

kim giờ (đồng hồ)
長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :Khi kim dài chỉ số 12, kim ngắn chỉ số 1 là 1giờ.
この棒を見て。これは短針[時針]っていうの。この棒、何を指してる? :Hãy xem cái thanh này. Đây là kim giờ của đồng hồ. Còn cái thanh này nó đang chỉ vào cái gì vậy?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短歌

    [ たんか ] n đoản ca 短歌を詠む :ngâm đoạn thơ ngắn (Tanka) Ghi chú: bài thơ Nhật gồm có 31 âm tiết
  • 短気

    Mục lục 1 [ たんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 nóng nảy 1.2 n 1.2.1 sự nóng nảy [ たんき ] adj-na nóng nảy 何事があっても短気を起こすな。:...
  • 短波

    [ たんぱ ] n sóng ngắn 入射する短波長の太陽光には透明である :Nhìn xuyên thấu những bước sóng ngắn của bức...
  • 短期

    Mục lục 1 [ たんき ] 1.1 n 1.1.1 ngắn hạn 1.1.2 đoản kỳ/thời gian ngắn 2 Kinh tế 2.1 [ たんき ] 2.1.1 ngắn hạn [short term]...
  • 短期大学

    [ たんきだいがく ] n trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn 女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ...
  • 短期信用

    Kinh tế [ たんきしんよう ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期信用貸し

    Kinh tế [ たんきしんようがし ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期債務

    Kinh tế [ たんきさいむ ] trái vụ ngắn hạn [short term obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期借入金

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たんきかりいれきん ] 1.1.1 các khoản nợ ngắn hạn [short-term loans] 1.2 [ たんきかりいれきん ]...
  • 短期借入金の増加

    Kinh tế [ たんきかりいれきんのぞうか ] tăng các khoản vay ngắn hạn [Increase in short-term borrowings (US)] Category : Tài chính...
  • 短期融資

    Mục lục 1 [ たんきゆうし ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきゆうし ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [call loan (or...
  • 短期貸付

    Mục lục 1 [ たんきかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきかしつけ ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [short term...
  • 短期通知貸付

    Mục lục 1 [ たんきつうちかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay thông tri ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきつうちかしつけ ] 2.1.1 cho...
  • 短期投資

    Kinh tế [ たんきとうし ] đầu tư tạm thời/đầu tư ngắn hạn [temporary investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 短期手形

    Mục lục 1 [ たんきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ たんきてがた ] 2.1.1 hối phiếu ngắn hạn [short...
  • 短文

    / ĐOẢN VĂN / Câu văn ngắn/Đoạn văn ngắn
  • 短所

    Mục lục 1 [ たんしょ ] 1.1 n 1.1.1 sở đoản/điểm yếu/nhược điểm 2 Kinh tế 2.1 [ たんしょ ] 2.1.1 sở đoản [Weaknesses]...
  • 短所を

    [ たんしょを ] n bêu xấu
  • 矮小な

    [ わいしょうな ] adj-na nhỏ/còi cọc/lùn tì lùn tịt
  • 矯める

    [ ためる ] v1 làm thẳng ra/sửa lại/sửa chữa/uốn nắn/cải tiến chất lượng 曲がった針金を ~: nắn cho thẳng lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top