- Từ điển Nhật - Việt
石油採掘基地
Xem thêm các từ khác
-
矜持
[ きょうじ ] n lòng tự hào/lòng tự tôn/phẩm giá/phẩm cách -
矛
[ ほこ ] n mâu Ghi chú: mâu là một thứ vũ khí thời cổ -
矛先
Mục lục 1 [ ほこさき ] 1.1 n 1.1.1 phương hướng tấn công/mũi tấn công 1.1.2 mũi mâu/mũi dao [ ほこさき ] n phương hướng... -
矛盾
Mục lục 1 [ むじゅん ] 1.1 n 1.1.1 sự mâu thuẫn/sự trái ngược 1.1.2 mâu thuẫn [ むじゅん ] n sự mâu thuẫn/sự trái ngược... -
矛盾する
[ むじゅんする ] vs mâu thuẫn/trái ngược 実と理想とは矛盾する: thực tế và lý tưởng trái ngược nhau -
矛盾データ
Tin học [ むじゅんデータ ] dữ liệu không nhất quán [inconsistent data] -
玩弄
[ がんろう ] n sự chế nhạo/sự bỡn cợt -
玩具
[ おもちゃ ] n, uk đồ chơi 子どもはおもちゃで遊ぶのが好きだ。: Trẻ em thích chơi với đồ chơi -
瞬く
[ まばたく ] v5k nhấp nháy 星がぴかぴかと~。: các ngôi sao nhấp nháy -
瞬刻
[ しゅんこく ] n giây phút -
瞬間
Mục lục 1 [ しゅんかん ] 1.1 v5k 1.1.1 phút chốc 1.1.2 nháy mắt 1.1.3 khoảnh khắc 1.1.4 giây phút 1.1.5 giây lát 1.1.6 chốc nhát... -
瞬時
Mục lục 1 [ しゅんじ ] 1.1 n 1.1.1 khoảnh khắc 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 trong chớp mắt [ しゅんじ ] n khoảnh khắc n-adv, n-t trong... -
瞳
Mục lục 1 [ ひとみ ] 1.1 n 1.1.1 tròng mắt 1.1.2 con ngươi [ ひとみ ] n tròng mắt con ngươi -
瞳孔
[ どうこう ] exp tròng đen -
瞳を凝らす
[ ひとみをこらす ] exp căng mắt nhìn -
玻璃
[ はり ] n pha lê -
瞼
Mục lục 1 [ まぶた ] 1.1 n 1.1.1 mí mắt 1.1.2 mi mắt 1.1.3 mí [ まぶた ] n mí mắt mi mắt mí -
瞑る
Mục lục 1 [ つぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhắm mắt 2 [ つむる ] 2.1 v5r 2.1.1 nhắm mắt [ つぶる ] v5r nhắm mắt ほこりが目に入らないように目をつぶる:... -
瞑想
[ めいそう ] n sự suy ngẫm/sự ngẫm ngợi/sự trầm tư/sự mặc tưởng 暫時瞑想した後 :Sau một thời gian suy ngẫm -
玄妙
[ げんみょう ] n sự huyền diệu/điều huyền diệu/huyền diệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.