- Từ điển Nhật - Việt
砂時計
Xem thêm các từ khác
-
研ぎ師
[ とぎし ] n người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) -
研ぎ石
[ とぎいし ] n đá mài -
研ぎ物師
[ とぎものし ] n người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) -
研ぐ
Mục lục 1 [ とぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 vo (gạo) 1.1.2 rèn luyện 1.1.3 mài/mài cho sắc/mài giũa/chà xát cho bóng lên [ とぐ ] v5g vo (gạo)... -
研学
[ けんがく ] n sự học tập/sự nghiên cứu -
研修
Kinh tế [ けんしゅう ] học tập/nghiên cứu [Study] Explanation : 研修とは、参加者の考え方、態度、行動様式を革新するために行われる集合研修をいう。受講者が受け身で、講師から知識を与えられるだけでは研修とはいいがたい。受講者が自ら考え、討議し、行動革新を決意するプロセスを提供することを研修といいたい。 -
研修生
[ けんしゅうせい ] n người được đào tạo/tu nghiệp sinh/học viên/sinh viên thực tập 外国人研修生: tu nghiệp sinh (học... -
研修所
[ けんしゅうじょ ] n Nơi đào tạo/nơi huấn luyện/trung tâm đào tạo/trung tâm tu nghiệp 工員のための研修所: trung tâm... -
研削砥石
Kỹ thuật [ けんさくといし ] đá mài [abrasive wheel] -
研削材
Kỹ thuật [ けんさくざい ] vật liệu mài [abrasive] -
研磨
Mục lục 1 [ けんま ] 1.1 n, iK 1.1.1 sự rèn luyện/sự rèn giũa (năng lực, học lực...)/rèn luyện/rèn giũa 1.1.2 sự mài/giũa... -
研磨と穿孔
[ けんまとせんこう ] vs đẽo khoét -
研磨する
Mục lục 1 [ けんま ] 1.1 vs 1.1.1 rèn luyện/rèn giũa (năng lực, học lực...) 1.1.2 mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng/mài/mài giũa... -
研磨器具
[ けんまきぐ ] vs dụng cụ mài -
研磨紙
Mục lục 1 [ けんまし ] 1.1 n 1.1.1 giấy ráp/giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんまし ] 2.1.1 giấy ráp [sandpaper] [ けんまし ]... -
研磨材
Mục lục 1 [ けんまざい ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんまざい ] 2.1.1 vật liệu mài [abrasive] [ けんまざい... -
研磨機
Mục lục 1 [ けんまき ] 2 [ NGHIÊN MA CƠ ] 2.1 vs 2.1.1 máy mài 3 Kỹ thuật 3.1 [ けんまき ] 3.1.1 máy mài [grinder] [ けんまき... -
研磨油
Kỹ thuật [ けんまゆ ] dầu bôi trơn -
研究
[ けんきゅう ] n sự học tập/sự nghiên cứu/học tập/nghiên cứu 研究・技術開発: phát triển nghiên cứu và kỹ thuật... -
研究する
Mục lục 1 [ けんきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 học tập/nghiên cứu/tìm hiểu 2 [ けんきゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 khảo [ けんきゅう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.