Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

研磨

Mục lục

[ けんま ]

n, iK

sự rèn luyện/sự rèn giũa (năng lực, học lực...)/rèn luyện/rèn giũa
sự mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng
 ~ 紙: giấy ráp, giấy để chà xát cho nhẵn bóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 研磨と穿孔

    [ けんまとせんこう ] vs đẽo khoét
  • 研磨する

    Mục lục 1 [ けんま ] 1.1 vs 1.1.1 rèn luyện/rèn giũa (năng lực, học lực...) 1.1.2 mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng/mài/mài giũa...
  • 研磨器具

    [ けんまきぐ ] vs dụng cụ mài
  • 研磨紙

    Mục lục 1 [ けんまし ] 1.1 n 1.1.1 giấy ráp/giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんまし ] 2.1.1 giấy ráp [sandpaper] [ けんまし ]...
  • 研磨材

    Mục lục 1 [ けんまざい ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんまざい ] 2.1.1 vật liệu mài [abrasive] [ けんまざい...
  • 研磨機

    Mục lục 1 [ けんまき ] 2 [ NGHIÊN MA CƠ ] 2.1 vs 2.1.1 máy mài 3 Kỹ thuật 3.1 [ けんまき ] 3.1.1 máy mài [grinder] [ けんまき...
  • 研磨油

    Kỹ thuật [ けんまゆ ] dầu bôi trơn
  • 研究

    [ けんきゅう ] n sự học tập/sự nghiên cứu/học tập/nghiên cứu 研究・技術開発: phát triển nghiên cứu và kỹ thuật...
  • 研究する

    Mục lục 1 [ けんきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 học tập/nghiên cứu/tìm hiểu 2 [ けんきゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 khảo [ けんきゅう...
  • 研究報告書

    Tin học [ けんきゅうほうこくしょ ] báo cáo nghiên cứu [research report]
  • 研究室

    [ けんきゅうしつ ] vs phòng nghiên cứu
  • 研究グループ

    Tin học [ けんきゅうグループ ] nhóm nghiên cứu [research group]
  • 研究図書館

    Tin học [ けんきゅうとしょかん ] thư viện nghiên cứu [research library]
  • 研究生

    [ けんきゅうせい ] n nghiên cứu sinh
  • 研究調査する

    [ けんきゅうちょうさする ] n chứng nghiệm
  • 研究者

    [ けんきゅうしゃ ] vs nhà nghiên cứu
  • 研究機関

    Tin học [ けんきゅうきかん ] tổ chức nghiên cứu [research organization]
  • 研究所

    Mục lục 1 [ けんきゅうしょ ] 1.1 n 1.1.1 viện nghiên cứu 1.1.2 trung tâm nghiên cứu 2 [ けんきゅうじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng...
  • 研米機

    [ けんまいき ] n máy xát gạo/máy xát thóc
  • 研摩

    Mục lục 1 [ けんま ] 1.1 n 1.1.1 sự mài/sự mài bóng/mài/mài bóng/mài giũa 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんま ] 2.1.1 mài [sanding] [ けんま...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top