Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

確認試験

Tin học

[ かくにんしけん ]

kiểm tra sự hợp lệ [validation test]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 確認手数料

    Kinh tế [ かくにんてすうりょう ] phí thủ tục xác nhận [confirmation commission]
  • 確認書

    Mục lục 1 [ かくにんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy xác nhận 1.1.2 bản xác nhận 2 Kinh tế 2.1 [ かくにんしょ ] 2.1.1 giấy xác nhận...
  • 碌に

    [ ろくに ] adv, uk kha khá/tươm tất ろくに考えもしないで: chẳng có một chút suy nghĩ nào Lưu ý: thường đi với dạng...
  • Mục lục 1 [ わん ] 1.1 n 1.1.1 chén 1.1.2 bát [ わん ] n chén bát
  • 碑石

    [ ひせき ] n bia đá
  • 碑銘

    [ ひめい ] n văn bia
  • 碑文

    [ ひぶん ] n văn bia
  • 碇置

    [ ていち ] n Sự thả neo
  • 碇泊

    [ ていはく ] n Sự thả neo 碇泊錨を二つ下ろして碇泊するのが安全だといわれている。一方が切れれば、もう一方があるから。...
  • 磁場

    Mục lục 1 [ じじょう ] 1.1 n 1.1.1 từ trường 2 [ じば ] 2.1 n 2.1.1 từ trường [ じじょう ] n từ trường [ じば ] n từ trường
  • 磁心

    Tin học [ じしん ] lõi từ [(magnetic) core]
  • 磁化する

    Kỹ thuật [ じかする ] làm nhiễm từ tính [magnetize]
  • 磁器

    [ じき ] n đồ gốm sứ その洗面所の洗面台は、新種の磁器でできていた :Bồn rửa trong phòng tắm được làm từ...
  • 磁石

    Mục lục 1 [ じしゃく ] 1.1 n 1.1.1 quặng sắt từ/quặng từ 1.1.2 đá nam châm/nam châm [ じしゃく ] n quặng sắt từ/quặng...
  • 磁石鋼

    Kỹ thuật [ じしゃくこう ] thép từ [magnet steel]
  • 磁界

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じかい ] 1.1.1 từ trường [magnetic field] 2 Tin học 2.1 [ じかい ] 2.1.1 trường từ tính/từ trường...
  • 磁針

    Mục lục 1 [ じしん ] 1.1 n 1.1.1 kim nam châm 2 Kỹ thuật 2.1 [ じしん ] 2.1.1 kim nam châm [ じしん ] n kim nam châm Kỹ thuật [...
  • 磁鉄鉱

    [ じてっこう ] n mỏ ma nhê
  • 磁極間隔

    Tin học [ じきょくかんかく ] giãn cách cực từ [gap width]
  • 磁気

    [ じき ] n từ tính/sức hút của nam châm 磁気によって浮揚させられた列車 :Tàu điện vận hành nhờ từ tính このオフィスに入るには磁気のキーカードが必要だ :Để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top