- Từ điển Nhật - Việt
祖国を裏切る
Xem thêm các từ khác
-
祖父
[ そふ ] n ông -
祖父母
[ そふぼ ] n ông bà -
祖母
[ そぼ ] n bà -
禎祥
[ ていしょう ] n Dấu hiệu tốt -
禁ずる
Mục lục 1 [ きんずる ] 1.1 v5z 1.1.1 huý 1.1.2 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm [ きんずる ] v5z huý cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm... -
禁じる
[ きんじる ] v1 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm 官僚と政治家との接触をすべて禁じる : nghiêm cấm việc tiếp... -
禁句
[ きんく ] n từ cấm kỵ/từ húy (人)に対して禁句を発した(人)をたしなめる: khiển trách ai đó đã phát ngôn ra... -
禁忌
Mục lục 1 [ きんき ] 1.1 exp 1.1.1 húy kỵ 1.1.2 cấm kỵ [ きんき ] exp húy kỵ cấm kỵ -
禁制
Mục lục 1 [ きんせい ] 1.1 n 1.1.1 sự cấm chỉ/sự cấm đoán/sự ngăn cấm/cấm/ngăn cấm/cấm đoán 1.1.2 pháp cấm 1.1.3 cấm... -
禁則を圧延する
[ きんそくをあつえんする ] n dát kim -
禁固
Mục lục 1 [ きんこ ] 1.1 n 1.1.1 ngục hình 1.1.2 cấm cố [ きんこ ] n ngục hình cấm cố -
禁猟
[ きんりょう ] n cấm săn bắt 禁猟となっている獲物: loài vật bị cấm săn bắn 禁猟期で: trong mùa cấm săn bắn 禁猟区管理人:... -
禁煙
Mục lục 1 [ きんえん ] 1.1 v5z 1.1.1 cấm hút thuốc 1.1.2 cấm hỏa 1.2 exp 1.2.1 Cấm hút thuốc! [ きんえん ] v5z cấm hút thuốc... -
禁物
[ きんもつ ] n điều kiêng kỵ/điều cấm kỵ/điều không nên 弱音は禁物: nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng... -
禁輸
Kinh tế [ きんゆ ] cấm xuất nhập khẩu [embargo] Explanation : 輸出・輸入を禁止すること。 -
禁輸品
Kinh tế [ きんゆひん ] hàng cấm xuất [contraband of export] -
禁酒
Mục lục 1 [ きんしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 cấm uống rượu 1.2 n 1.2.1 sự cấm uống rượu [ きんしゅ ] vs cấm uống rượu n sự... -
禁欲的
[ きんよくてき ] adj-na khổ hạnh/giản dị 禁欲的で自己犠牲的な生活: cuộc sống giản dị, hy sinh quên mình vì người... -
禁止
Mục lục 1 [ きんし ] 1.1 n 1.1.1 sự cấm/sự cấm đoán/cấm/nghiêm cấm/cấm đoán 1.1.2 pháp cấm 1.1.3 cấm chỉ 2 Kinh tế 2.1... -
禁止する
Mục lục 1 [ きんしする ] 1.1 vs 1.1.1 ngăn cấm 1.1.2 cấm/cấm đoán [ きんしする ] vs ngăn cấm cấm/cấm đoán ~の使用を全面的に禁止する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.