- Từ điển Nhật - Việt
禁止する
Mục lục |
[ きんしする ]
vs
ngăn cấm
cấm/cấm đoán
- ~の使用を全面的に禁止する: cấm sử dụng ~ hoàn toàn
- いかなる絶滅危機動物の輸出も禁止する : cấm xuất khẩu tất cả những động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- たばこの広告を全面禁止する : cấm hoàn toàn quảng cáo thuốc lá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
禁止地域
[ きんしちいき ] vs cấm địa -
禁止命令
[ きんしめいれい ] vs cấm lệnh -
禁止的効率輸入税
Kinh tế [ きんしてきこうりつゆにゅうぜい ] thuế cấm đoán [prohibitive duty] -
禁止的高値
Kinh tế [ きんしてきたかね ] giá cấm đoán [prohibitive price] -
禁止的関税
Kinh tế [ きんしてきかんぜい ] thuế cấm đoán [prohibitive duty] -
禁断
[ きんだん ] n cấm đoán -
禍福
[ かふく ] n hạnh phúc và bất hạnh/sung sướng và tai ương/phúc họa/họa phúc 禍福いずれの場合にも: trong bất kỳ hoàn... -
禍根
[ かこん ] n tai ương/thảm họa/ảnh hưởng xấu 将来に禍根を残す: để lại ảnh hưởng xấu cho tương lai 禍根を断つ:... -
福
Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 n 1.1.1 phước 1.1.2 phúc 1.1.3 hạnh phúc [ ふく ] n phước phúc hạnh phúc 福の神: phúc thần -
福寿
[ ふくじゅ ] n Hạnh phúc và sống lâu/phúc thọ -
福岡県
[ ふくおかけん ] n tỉnh Fukuoka 福岡県国際交流センター :Trung tâm giao lưu quốc tế thuộc tỉnh Fukuoka. 福岡県中小企業経営者協会 :Hiệp... -
福島県
[ ふくしまけん ] n Fukushima ええ、私は福島県の中学校で働いているの。 :Vâng. Tôi đang làm việc tại trường trung... -
福代理店
[ ふくだいりてん ] adj-na đại lý thứ cấp -
福式関税
[ ふくしきかんぜい ] n suất thuế hỗn hợp -
福引
Mục lục 1 [ ふくびき ] 1.1 n 1.1.1 xổ số 1.1.2 việc chơi xổ số/ việc rút thăm [ ふくびき ] n xổ số việc chơi xổ số/... -
福引に当たる
[ ふくびきにあたる ] n trúng số -
福徳
[ ふくとく ] n phúc đức -
福利
[ ふくり ] n Phúc lợi 自国とその他の国々双方の福利を増進する :Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình... -
福利厚生
[ ふくりこうせい ] n phúc lợi y tế 食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。 :Một... -
福祉
[ ふくし ] n phúc lợi 高齢者個人の福祉および安全 :Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi 社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる :Gánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.