- Từ điển Nhật - Việt
積み換え許可書
Xem thêm các từ khác
-
積み替え約款
[ つみかえやっかん ] n điều khoản chuyển tải -
積下し
Kinh tế [ つみおろし ] bốc dỡ [stevedoring] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積下し両港
Kinh tế [ つみおろしりょうこう ] cả cảng bốc và cảng dỡ [both ends] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積下し速度
Kinh tế [ つみおろしそくど ] tốc độ bốc dỡ [dispatch (or despatch)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積下し期間
Kinh tế [ つみおろしきかん ] thời gian bốc dỡ [dispatch days/lay days] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積下し施設
Kinh tế [ つみおろししせつ ] phương tiện bốc dỡ/thiết bị bốc dỡ [loading facilities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付け費用
Kinh tế [ せきづけひよう ] phí xếp hàng [stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付係数
Kinh tế [ つみつけけいすう ] hệ số xếp hàng (tàu biển) [stowage factor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付スペース
Kinh tế [ つみつけすぺーす ] dung tích xếp hàng [stowage space] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付図
Kinh tế [ つみつけず ] sơ đồ xếp hàng [stowage plan] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付費用込みF.O.B
Kinh tế [ つつけひようこみF.O.B ] F.O.B xếp hàng [free on board and stowed (f.o.b stowed)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積分
Mục lục 1 [ せきぶん ] 1.1 n 1.1.1 tích phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ せきぶん ] 2.1.1 tích phân [integral] [ せきぶん ] n tích phân... -
積分する
Kỹ thuật [ せきぶんする ] tích phân [integrate] Category : toán học [数学] -
積分可能
Kỹ thuật [ せきぶんかのう ] có thể tích phân [integrable] Category : toán học [数学] -
積分学
[ せきぶんがく ] n tích phân học -
積分公式
Kỹ thuật [ せきぶんこうしき ] công thức tích phân [formular for intergrals] -
積分器
Tin học [ せきぶんき ] máy tích phân [integrator] -
積分球
Kỹ thuật [ せきぶんきゅう ] cầu hội tụ -
積もり
[ つもり ] n dự định 夏休みに田舎に帰る積りです: kỳ nghỉ hè lần này tôi định về quê -
積もる
Mục lục 1 [ つもる ] 1.1 n 1.1.1 chất 1.2 v5r 1.2.1 chất đống [ つもる ] n chất v5r chất đống 雪だるま作るほどの雪は降ってないよ。雪が積もるまで待たないと。 :Tuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.