- Từ điển Nhật - Việt
空対応表
Xem thêm các từ khác
-
空中
[ くうちゅう ] n không trung/bầu trời/không gian ~ 給油: sự cung cấp nhiên liệu cho máy bay khi đang ở trên không ~ 捜査:... -
空中を舞う
[ くうちゅうをまう ] n bay bổng -
空中発走する
[ くうちゅうはっそうする ] n bay liệng -
空中警戒管制機
[ くうちゅうけいかいかんせいき ] n Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không -
空中戦
[ くうちゅうせん ] n không chiến -
空似
[ そらに ] n sự tình cờ giống nhau -
空地
[ あきち ] n đất trống その家に接した空地: Khoảng đất trống kề sát với ngôi nhà đó 葉の生い茂る林間の空地:... -
空列
Tin học [ くうれつ ] chuỗi rỗng [null string] -
空アドレス
Tin học [ くうアドレス ] địa chỉ trống/địa chỉ rỗng [null address] -
空冷式エンジン
Kỹ thuật [ くうれいしきえんじん ] động cơ làm mát bằng gió Category : ô tô [自動車] Explanation : 熱くなったエンジンを走行中に受ける風で冷却するタイプのエンジン。ラジエーターが要らないので安くできるが、冷却効率が悪く、オーバーヒートに弱いので現在の国産車には全く見られなくなってしまった。 -
空冷機関
Kỹ thuật [ くうれいきかん ] động cơ làm mát bằng không khí [air-cooled engine] -
空回り
Mục lục 1 [ からまわり ] 1.1 n 1.1.1 vô ích 1.1.2 số vòng quay không tải của động cơ/quay không tải/chạy không tải [ からまわり... -
空回りする
Mục lục 1 [ からまわりする ] 1.1 vs 1.1.1 trở nên vô ích/chẳng giúp ích được gì/vô ích/không giúp được gì 1.1.2 quay... -
空状態
Tin học [ くうじょうたい ] trạng thái rỗng [disassociated] -
空積み
Kinh tế [ すきづみ ] khoảng xếp trống/hàng lấp trống [broken space/broken stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
空疎
Mục lục 1 [ くうそ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sáo rỗng/rỗng tuếch/vô nghĩa 1.2 n 1.2.1 sự sáo rỗng/sự rỗng tuếch/sự vô nghĩa [ くうそ... -
空瓶
Mục lục 1 [ あきびん ] 1.1 n 1.1.1 vỏ chai 1.1.2 Cái chai rỗng [ あきびん ] n vỏ chai Cái chai rỗng -
空燃比
Kỹ thuật [ からねんひ ] tỷ lệ giữa không khí và nhiên liệu [air-fuel ratio] -
空白
Mục lục 1 [ くうはく ] 1.1 n 1.1.1 chỗ trống/chỗ để trống/sự nhàn rỗi/trống/nhàn rỗi/để trống/khoảng trống 1.2 adj-na... -
空白化
Tin học [ くうはくか ] làm trống [blanking]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.