- Từ điển Nhật - Việt
空隙
Xem thêm các từ khác
-
空運貿易
Kinh tế [ くううんぼうえき ] buôn bán đường không [air-borne trade] -
空荷運賃
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ あきにうんちん ] 1.1.1 cước khống [dead freight] 1.2 [ からにうんちん ] 1.2.1 cước khống [dead freight]... -
空荷手数料
Kinh tế [ あきにてすうりょう ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
空飛ぶ円盤
[ そらとぶえんばん ] n đĩa bay -
空襲
[ くうしゅう ] n sự không kích/cuộc không kích/không kích 外国の戦闘機による空襲: không kích bằng máy bay chiến đấu... -
空調
Tin học [ くうちょう ] sự điều hòa không khí/sự điều hòa nhiệt độ [air conditioning] -
空調機
[ くうちょうき ] n máy điều hòa không khí -
空路
Kỹ thuật [ くうろ ] đường không -
空車
[ くうしゃ ] n xe bỏ không/xe không có khách/xe không/xe trống タクシーの空車: xe taxi không có khách 空車を回送する: gửi... -
空軍
[ くうぐん ] n không quân 来年までに空軍20万人が削減される予定だ: năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong... -
空軍部隊
[ くうぐんぶたい ] n bộ đội không quân -
空転
[ くうてん ] n chuyển động không/chuyển động vô ích/chạy không tải/diễn ra vô ích 車輪の空転: chuyển động không của... -
空輸
Mục lục 1 [ くうゆ ] 1.1 n 1.1.1 vận chuyển bằng đường hàng không/vận tải hàng không/không vận 2 Kinh tế 2.1 [ くうゆ... -
空輸用航空機
Kinh tế [ くうゆようこうくうき ] máy bay chuyên chở [airlift] -
空輸貿易
Kinh tế [ くうゆぼうえき ] buôn bán đường không [air-borne trade] -
空間
Mục lục 1 [ あきま ] 1.1 n 1.1.1 Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê 2 [ くうかん ] 2.1 n 2.1.1 không gian 3 Kinh tế 3.1... -
空腹
Mục lục 1 [ くうふく ] 1.1 adj-na 1.1.1 đói/đói meo 1.2 n 1.2.1 sự đói/bụng trống rỗng/bụng đói meo/đói/đói bụng [ くうふく... -
空腹となる
[ くうふくとなる ] n bỏ đói -
空腹に耐える
[ くうふくにたえる ] n bóp bụng -
空色
[ そらいろ ] n màu xanh da trời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.