- Từ điển Nhật - Việt
突く
Mục lục |
[ つく ]
v5k
xúi
xông vào
- 敵軍を突く: xông vào trận địa
- 臭気が鼻を突く: mùi hôi xông lên mũi
vượt qua
- 雨を突いて進む: đội mưa mà tiến
thở ra
- ため息を突く: thở dài
đóng (dấu)
- 判を突く: đóng dấu
đâm/chọc
- ~で(人)の目を突く :đâm vào mắt ~ bằng ~
- (人)の顔を棒で突く :chọc gậy vào mặt ~
chống
- 杖を突いて歩く: chống batoong đi bộ
[ つつく ]
v5k
xông vào
- 彼は僕の痛い所を突いてきた. :Anh ấy cố tình chọc vào nỗi đau của tôi.
- 不意を突かれて彼はあわてた. :Do bất ngờ, anh ấy bối rối.
vượt qua
- 列車は夜の闇をついて走った. :Con tàu băng qua bóng đêm
- 一行は風雨をついて登りはじめた. :Tổ chức chính trị đương đầu với những bão tố ập tới
thở ra/ tuôn ra
- 言葉がとうとうと口をついて出た. :Tuôn ra các từ ngữ
đóng
đâm/chọc
- 彼女は夫の後を追い, 短刀で喉を突いて自殺した. :Cô ấy cố tình tự sát băng việc sử dụng một con dao ngắn đâm vào cổ họng để cô ấy có thể theo chồng xuống cõi chết
chống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
突っ張る
Mục lục 1 [ つっぱる ] 1.1 v5r 1.1.1 giữ được/chống được 1.1.2 dùng sức đẩy mạnh 1.1.3 đau tức 1.1.4 cố chấp/khăng... -
突っ込み値段
Kinh tế [ つっこみねだん ] giá gộp [all round price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
突っ込む
Mục lục 1 [ つっこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xông vào/chui vào/đưa vào 1.1.2 xiên vào/ xuyên qua 1.1.3 tham dự/chui (đầu) vào 1.1.4 say... -
突っ掛ける
Mục lục 1 [ つっかける ] 1.1 v1 1.1.1 va phải/đập phải 1.1.2 kéo lê [ つっかける ] v1 va phải/đập phải トラックに突っかけられて死んだ:... -
突堤
[ とってい ] n Đê tránh sóng/đê chắn sóng 突堤式埠頭 :cầu tàu kiểu đê 突堤の先端 :phần đầu của đập ngăn... -
突如
Mục lục 1 [ とつじょ ] 1.1 vs 1.1.1 đột ngột 1.2 adv 1.2.1 đột nhiên/không ngờ tới [ とつじょ ] vs đột ngột adv đột nhiên/không... -
突当たる
[ つきあたる ] n xúc phạm -
突出した点
Kỹ thuật [ とっしゅつしたてん ] điểm nhô ra -
突出する
[ とっしゅつする ] n đột xuất -
突入
Mục lục 1 [ とつにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự xông vào 1.1.2 sự bước vào 1.1.3 đột nhập [ とつにゅう ] n sự xông vào 企業間の激戦が予想される時代に突入する :bước... -
突入する
[ とつにゅう ] vs bước vào/xông vào 最後の段階に突入した: đã bước vào giai đoạn cuối -
突先
[ とっさき ] n đầu nhọn -
突破
Mục lục 1 [ とっぱ ] 1.1 adv 1.1.1 đột phá 1.2 n 1.2.1 sự đột phá/sự phá vỡ [ とっぱ ] adv đột phá n sự đột phá/sự... -
突破する
Mục lục 1 [ とっぱ ] 1.1 vs 1.1.1 vượt qua 1.1.2 đột phá/phá vỡ 2 [ とっぱする ] 2.1 vs 2.1.1 phá [ とっぱ ] vs vượt qua 記録を突破した:... -
突端
Mục lục 1 [ とったん ] 1.1 n 1.1.1 mũi (đất) 2 [ とっぱな ] 2.1 n 2.1.1 mũi (đất) [ とったん ] n mũi (đất) 半島の突端に位置する :phần... -
突立
[ とったつ ] n sự đứng thẳng -
突然
Mục lục 1 [ とつぜん ] 1.1 n 1.1.1 chợt 1.1.2 bỗng chốc 1.1.3 bất ý 1.1.4 bất thường 1.1.5 bất ngờ 1.1.6 bạo 1.2 adj-na, adj-no,... -
突然どこから
[ とつぜんどこから ] adj-na, adj-no, adv bỗng đâu -
突然変異
[ とつぜんへんい ] n sự đột biến (sinh vật) 遺伝子内抑圧突然変異 :đột biến do gen di truyền 芽条突然変異 :đột... -
突然わぎ上げる
[ とつぜんわぎあげる ] adj-na, adj-no, adv bồng bột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.