- Từ điển Nhật - Việt
立憲君主政
Xem thêm các từ khác
-
立憲政体
[ りつけんせいたい ] n chính thể lập hiến -
立憲政治
[ りっけんせいじ ] n chính trị lập hiến -
立替
[ たてかえ ] n chi phí ứng trước -
立替工事高
Kinh tế [ たてかえこうじだか ] Tổng số tiền tạm ứng cho công trình xây dựng -
立替金
Mục lục 1 [ たてかえきん ] 1.1 n 1.1.1 chi phí ứng trước thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ たてかえきん ] 2.1.1 chi phí ứng trước... -
笊
Mục lục 1 [ ざる ] 1.1 v1, uk 1.1.1 rá 1.1.2 cái rọ [ ざる ] v1, uk rá cái rọ -
符号
Mục lục 1 [ ふごう ] 1.1 n 1.1.1 nhãn/phù hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふご ] 2.1.1 kí hiệu [sign] 3 Tin học 3.1 [ ふごう ] 3.1.1 bộ... -
符号反転機能
Tin học [ ふごうはんてんきのう ] chức năng thay đổi ký hiệu [sign change function] -
符号変換器
Tin học [ ふごうへんかんき ] bộ biến đổi [inverter] -
符号位置
Tin học [ ふごういち ] vị trí dấu [sign position] -
符号体系
Tin học [ ふごうたいけい ] mẫu mã [code/coding scheme] -
符号化
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ ふこうか ] 1.1.1 viết mã/mã hóa [coding] 1.2 [ ふごうか ] 1.2.1 mã hóa [encoding (vs)] Tin học [ ふこうか... -
符号化形式
Tin học [ ふごうかけいしき ] biểu mẫu được mã hoá [coded form] -
符号化画像
Tin học [ ふごうかがぞう ] ảnh được mã hoá [coded image] -
符号化表現
Tin học [ ふごうかひょうげん ] biểu diễn đã được mã hóa [coded representation] -
符号化10進
Tin học [ ふごうか10しん ] mã hóa thập phân [coded decimal] -
符号化10進法
Tin học [ ふごうか10しんほう ] ký hiệu mã hóa thập phân [coded decimal notation] -
符号化情報種別
Tin học [ ふごうかじょうほうしゅべつ ] Kiểu Thông Tin Đã Được Mã Hóa [Encoded Information Type/EIT] -
符号化方式
Tin học [ ふごうかほうしき ] phương pháp mã hoá [encoding method] -
符号化文字集合
Tin học [ ふごうかもじしゅうごう ] mã hoá/mã hóa bộ ký tự [coded character set/code]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.