- Từ điển Nhật - Việt
符号化画像
Xem thêm các từ khác
-
符号化表現
Tin học [ ふごうかひょうげん ] biểu diễn đã được mã hóa [coded representation] -
符号化10進
Tin học [ ふごうか10しん ] mã hóa thập phân [coded decimal] -
符号化10進法
Tin học [ ふごうか10しんほう ] ký hiệu mã hóa thập phân [coded decimal notation] -
符号化情報種別
Tin học [ ふごうかじょうほうしゅべつ ] Kiểu Thông Tin Đã Được Mã Hóa [Encoded Information Type/EIT] -
符号化方式
Tin học [ ふごうかほうしき ] phương pháp mã hoá [encoding method] -
符号化文字集合
Tin học [ ふごうかもじしゅうごう ] mã hoá/mã hóa bộ ký tự [coded character set/code] -
符号ビット
Tin học [ ふごうびっと ] bit dấu [sign bit] -
符号フラグ
Tin học [ ふごうフラグ ] cờ dấu [sign flag] -
符号分割多元接続
Tin học [ ふごうぶんかつたげんせつぞく ] Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [Code Division Multiple Access/CDMA] Explanation : CDMA... -
符号分割多元接続方式
Tin học [ ふごうぶんかつたげんせつぞくほうしき ] Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [CDMA/code division multiple access] Explanation... -
符号分割多重
Tin học [ ふごうぶんかつたじゅう ] Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [CDMA/Code Division Multiple Access] Explanation : CDMA là một... -
符号器
Tin học [ ふごうき ] bộ mã hóa [encoder] -
符号短縮法
Tin học [ ふごうたんしゅくほう ] phương pháp nén [compaction method] -
符号理論
Tin học [ ふごうりろん ] lý thuyết viết mã [coding theory] -
符号系名
Tin học [ ふごうけいめい ] tên bảng mẫu tự [alphabet-name] -
符号表
Tin học [ ふごうひょう ] bảng mã hoá [code table] -
符号誤り率
Tin học [ ふごうあやまりりつ ] tỉ lệ lỗi [(code) error rate] -
符号間干渉
Tin học [ ふごうかんかんしょう ] ISI [ISI/intersymbol interference] -
符号集合
Tin học [ ふごうしゅうごう ] tập lệnh [code set] -
符号集合位置
Tin học [ ふごうしゅうごういち ] vị trí tập lệnh [code set position]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.