- Từ điển Nhật - Việt
笑いえくぼ
Xem thêm các từ khác
-
笑いこける
[ わらいこける ] n cười ngất -
笑い声
[ わらいごえ ] n tiếng cười -
笑いを我慢する
[ わらいをがまんする ] n nín cười -
笑い出す
Mục lục 1 [ わらいだす ] 1.1 n 1.1.1 cười rộ 1.1.2 cười phá lên 1.1.3 bật cười [ わらいだす ] n cười rộ cười phá... -
笑い草
[ わらいくさ ] n trò cười -
笑い話
Mục lục 1 [ わらいはなし ] 1.1 n 1.1.1 nực cười 2 [ わらいばなし ] 2.1 n 2.1.1 chuyện cười [ わらいはなし ] n nực cười... -
笑う
[ わらう ] v5u cười/mỉm cười -
笑わせる
[ わらわせる ] v5m buồn cười -
笑む
[ えむ ] v5m mỉm cười -
笑窪
[ えくぼ ] n lúm đồng tiền -
笑顔
[ えがお ] n khuôn mặt tươi cười/vẻ mặt tươi cười/khuôn dung tươi tỉnh/vẻ mặt tươi tỉnh/khuôn mặt tươi roi rói/vẻ... -
笑話
[ しょうわ ] n chuyện cười -
笑殺する
[ しょうさつする ] n châm chích -
笛
Mục lục 1 [ ふえ ] 1.1 n 1.1.1 sáo 1.1.2 ống sáo 1.1.3 còi 1.1.4 cái còi/cái sáo [ ふえ ] n sáo ống sáo còi cái còi/cái sáo 確かなものを捨てて運に頼る者は、道化師の笛に合わせて踊るが良い。 :anh... -
笛吹
Mục lục 1 [ ふえふき ] 1.1 n 1.1.1 thổi sáo\"x\" 1.1.2 người thổi sáo [ ふえふき ] n thổi sáo\"x\" 笛吹音 :âm thanh sáo... -
笛吹き
[ ふえふき ] n người thổi sáo 笛吹きに金を払う者が曲を注文する権利を持つ:Người trả tiền để nghe tiếng sáo có... -
笛を吹く
[ ふえをふく ] n thổi sáo -
筍
Mục lục 1 [ たけのこ ] 1.1 n 1.1.1 măng tre 1.1.2 măng [ たけのこ ] n măng tre măng -
筮竹で占う
[ ぜいちくでうらなう ] n bói thẻ -
筺体
[ きょうたい ] n khung gầm/khung chính キャビネット(の)筺体:Gầm của ngăn kéo 筺体接地 :Gầm khung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.