- Từ điển Nhật - Việt
等角
Xem thêm các từ khác
-
等角速度
Tin học [ とうかくそくど ] tốc độ đẳng góc [Constant Angular Velocity] -
等角投影法
Kỹ thuật [ とうかくとうえいほう ] phương pháp chiếu đẳng giác -
等高線
Tin học [ とうこうせん ] đường mức [contour line] -
等高線地図
[ とうこうせんちず ] n hình vẽ do phép vẽ địa đình デント氏はその山の高さを示すために等高線地図を用いた :Ônng... -
等高線グラフ
Tin học [ とうこうせんグラフ ] đồ thị đường mức [contour graph] -
等高線図
Tin học [ とうこうせんず ] bản đồ đường mức [contour map] -
等辺
[ とうへん ] n cạnh bằng nhau -
等辺三角形
Mục lục 1 [ とうへんさんかくけい ] 1.1 n 1.1.1 Hình tam giác cân 2 [ とうへんさんかっけい ] 2.1 n 2.1.1 Hình tam giác cân... -
等閑
Mục lục 1 [ なおざり ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ 1.2 n 1.2.1 sự bỏ bễ/sự không quan tâm/sự coi nhẹ [... -
等閑する
[ なおざり ] vs bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ -
等比
[ とうひ ] n tỷ lệ cân bằng 等比級数的に増加する :tăng cấp số tỷ lệ -
等比数列
[ とうひすうれつ ] n Cấp số hình học マルサスによれば人口は等比級数的にふえるが, 生活資財は等差級数的にしかふえない. :Theo... -
等温
[ とうおん ] n Đẳng nhiệt 吸着等温線測定法 :phép đo hấp thu nhiệt 等温滴定熱量計 :phép đo nhiệt lượng chuẩn -
等温式
[ とうおんしき ] n Đường đẳng nhiệt -
等温圧縮
Kỹ thuật [ とうおんあっしょく ] ép đẳng nhiệt [isothermal compression] -
等温線
[ とうおんせん ] n Đường đẳng nhiệt -
等方
[ とうほう ] n Đẳng hướng 宇宙は一様で等方的でなくてはならない :Vũ trụ chắc chắn là đồng nhất và cùng một... -
等方写像
Tin học [ とうほうしゃぞう ] ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping] -
等時
Tin học [ とうじ ] đẳng thời [isochronous (a-no)] Explanation : Là việc chiếm thời gian bằng nhau. -
等時性
Mục lục 1 [ とうじせい ] 1.1 n 1.1.1 tính đẳng thời 2 Tin học 2.1 [ とうじせい ] 2.1.1 đẳng thời [isochronous] [ とうじせい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.