- Từ điển Nhật - Việt
等温圧縮
Xem thêm các từ khác
-
等温線
[ とうおんせん ] n Đường đẳng nhiệt -
等方
[ とうほう ] n Đẳng hướng 宇宙は一様で等方的でなくてはならない :Vũ trụ chắc chắn là đồng nhất và cùng một... -
等方写像
Tin học [ とうほうしゃぞう ] ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping] -
等時
Tin học [ とうじ ] đẳng thời [isochronous (a-no)] Explanation : Là việc chiếm thời gian bằng nhau. -
等時性
Mục lục 1 [ とうじせい ] 1.1 n 1.1.1 tính đẳng thời 2 Tin học 2.1 [ とうじせい ] 2.1.1 đẳng thời [isochronous] [ とうじせい... -
等時性伝送
Tin học [ とうじせいでんそう ] truyền dẫn đẳng thời [isochronous transmission] -
等時性通信
Tin học [ とうじせいつうしん ] liên lạc đẳng thời [isochronous communication] -
筋
Mục lục 1 [ すじ ] 1.1 n 1.1.1 gân 1.1.2 cốt truyện [ すじ ] n gân cốt truyện ~に関係する筋 : Cốt truyện có liên quan... -
筋道
[ すじみち ] n đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự 筋道が立っていない: Không đứng theo trật tự 議論の筋道が分からなくなる:... -
筋違い
Mục lục 1 [ すじちがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp 1.2 n 1.2.1 sự sai lệch/sự... -
筋肉
[ きんにく ] n cơ bắp/bắp thịt/tay chân ~ 労働者: người lao động tay chân -
筋肉注射する
[ きんにくちゅうしゃする ] n tiêm bắp thịt -
筋書き
[ すじがき ] n cốt truyện/tóm tắt (人)が作成した筋書き: Cốt truyện đã được viết bởi ~ はっきりした筋書き:... -
管
Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 ống bơm 1.1.2 ống 2 [ くだ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 ống/tuýp/ống quản 2.1.2 kèn 3 Kỹ thuật 3.1... -
管弦楽
[ かんげんがく ] n âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽(曲): giai điệu của âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽に作曲する:... -
管弦楽団
[ かんげんがくだん ] n đoàn nhạc/dàn nhạc イギリス室内管弦楽団: dàn nhạc nước Anh ジャズ管弦楽団: dàn nhạc zazz... -
管区
[ かんく ] n địa hạt -
管制
[ かんせい ] n sự quản chế/quản chế/điều khiển レーダー航空交通管制: điều khiển hệ thống giao thông đường không... -
管制塔
[ かんせいとう ] n tháp canh/chòi canh 管制塔(空港の): tháp canh hàng không 管制塔からの許可: cho phép từ chòi canh -
管内
Mục lục 1 [ かんない ] 1.1 n 1.1.1 phạm vi quản lý/khu vực quản lý 1.1.2 bên trong [ かんない ] n phạm vi quản lý/khu vực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.