- Từ điển Nhật - Việt
管理業務
Xem thêm các từ khác
-
管理機関
Tin học [ かんりきかん ] quyền quản trị [administrative authority] -
管理水準
Kỹ thuật [ かんりすいじゅん ] mức quản lý [control level] -
管理情報
Tin học [ かんりじょうほう ] thông tin quản lý [management information] -
管理情報ベース
Tin học [ かんりじょうほうベース ] cơ sở thông tin quản lý [Management Information Base] -
管財費
Kinh tế [ かんざいひ ] chi phí quản lý [administration expenses] -
管轄
[ かんかつ ] n sự quản hạt 管轄地域: khu vực quản hạt, khu vực quản lí -
管轄官庁
[ かんかつかんちょう ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền -
管轄地域
[ かんかつちいき ] n bản hạt -
管轄ポート
Tin học [ かんかつポート ] cổng quản trị [administration port] -
管楽器と太鼓
[ かんがっきとたいこ ] n, n-suf kèn trống -
箪笥
[ たんす ] n tủ 箪笥貯金でやり繰りする :Làm những việc có ích với số tiền tiết kiệm trong tủ. 箪笥預金をする :Để... -
箱
Mục lục 1 [ はこ ] 1.1 n 1.1.1 thùng 1.1.2 kiện hàng 1.1.3 hộp 1.1.4 hòm 2 Kinh tế 2.1 [ はこ ] 2.1.1 kiện hàng [package] [ はこ... -
箱師
[ はこし ] n kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp -
箱を作るために使用する
[ はこをつくるためにしようする ] n dùng làm hộp -
箱んの蓋
[ はこんのふた ] n nắp hộp -
箱積品
Kinh tế [ はこつみひん ] hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) [boxed (case) goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
箱罪品
[ はこつみひん ] n hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) -
箱番号
Mục lục 1 [ はこばんごう ] 1.1 n 1.1.1 số kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はこばんごう ] 2.1.1 số hiệu kiện hàng [case number]... -
箱船
[ はこぶね ] n thuyền lớn -
箱数量
Mục lục 1 [ はこすうりょう ] 1.1 n 1.1.1 số lượng kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はこすうりょう ] 2.1.1 số lượng kiện hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.