- Từ điển Nhật - Việt
管理者
Mục lục |
[ かんりしゃ ]
n
người quản lý/nhà quản lý/người phụ trách
- その計画の管理者を任命する: bổ nhiệm người phụ trách kế hoạch đó
- 管理者の職: chức vụ của người quản lý
- 彼は管理者として能力に欠ける: anh ta thiếu năng lực trong vai trò là một nhà quản lý
Kinh tế
[ かんりしゃ ]
người quản lý [Manager]
- Explanation: 管理者とは、自分の考えを人を動かして実現する人をいう。会社方針や部門の課題から、正しく目標を設定し、上司、他部門、部下、外部を動かして、在任期間中(ワンポスト)に一仕事を成し遂げる人である。会社方針の翻訳者、問題解決のプロフェッショナル、仕事の設計者ともいえる。
Tin học
[ かんりしゃ ]
giám sát viên [root (user)/supervisor]
- Explanation: Người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên mạng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
管理限界
Kỹ thuật [ かんりげんかい ] giới hạn quản lý -
管理提供オブジェクト
Tin học [ かんりていきょうオブジェクト ] đối tượng hỗ trợ quản lý [management support object] -
管理業務
Tin học [ かんりぎょうむ ] nhiệm vụ quản lý [management task/administrative task] -
管理機関
Tin học [ かんりきかん ] quyền quản trị [administrative authority] -
管理水準
Kỹ thuật [ かんりすいじゅん ] mức quản lý [control level] -
管理情報
Tin học [ かんりじょうほう ] thông tin quản lý [management information] -
管理情報ベース
Tin học [ かんりじょうほうベース ] cơ sở thông tin quản lý [Management Information Base] -
管財費
Kinh tế [ かんざいひ ] chi phí quản lý [administration expenses] -
管轄
[ かんかつ ] n sự quản hạt 管轄地域: khu vực quản hạt, khu vực quản lí -
管轄官庁
[ かんかつかんちょう ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền -
管轄地域
[ かんかつちいき ] n bản hạt -
管轄ポート
Tin học [ かんかつポート ] cổng quản trị [administration port] -
管楽器と太鼓
[ かんがっきとたいこ ] n, n-suf kèn trống -
箪笥
[ たんす ] n tủ 箪笥貯金でやり繰りする :Làm những việc có ích với số tiền tiết kiệm trong tủ. 箪笥預金をする :Để... -
箱
Mục lục 1 [ はこ ] 1.1 n 1.1.1 thùng 1.1.2 kiện hàng 1.1.3 hộp 1.1.4 hòm 2 Kinh tế 2.1 [ はこ ] 2.1.1 kiện hàng [package] [ はこ... -
箱師
[ はこし ] n kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp -
箱を作るために使用する
[ はこをつくるためにしようする ] n dùng làm hộp -
箱んの蓋
[ はこんのふた ] n nắp hộp -
箱積品
Kinh tế [ はこつみひん ] hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) [boxed (case) goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
箱罪品
[ はこつみひん ] n hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.