- Từ điển Nhật - Việt
篤農
Xem thêm các từ khác
-
篤農家
[ とくのうか ] n nhà nghiên cứu về nông nghiệp -
篭
[ かご ] n cái giỏ/giỏ/cái lồng/lồng/cái rổ/rổ/cái hom/hom テーブルの上のかごにたくさんの果物が入っている: có... -
篭に投げ入れる
[ かごになげいれる ] n bỏ rọ -
範例
[ はんれい ] n ví dụ -
範囲
Mục lục 1 [ はんい ] 1.1 n 1.1.1 tầm 1.1.2 phạm vi 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんい ] 2.1.1 phạm vi [range] 3 Tin học 3.1 [ はんい ] 3.1.1... -
範囲では
[ はんいでは ] n trong phạm vi -
範囲名
Tin học [ はんいめい ] tên dải/tên miền/tên vùng [range name] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là một dải các... -
範囲内
Tin học [ はんいない ] trong dải/trong vùng/trong miền [in range/within range] -
範囲検査
Tin học [ はんいけんさ ] kiểm tra vùng [range check] -
範囲演算子
Tin học [ はんいえんざんし ] toán tử dải [range operator (..)] -
範囲明示文
Tin học [ はんいめいじぶん ] lệnh được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy [delimited scope statement] -
築城
[ ついき ] n việc xây dựng lâu đài 野戦築城 :lâi đài dã chiến 築城する :xây dựng lâu đài/nâng cấp lâu đài -
築く
[ きずく ] v5k xây dựng 青葉城は伊達正宗が築いたものである。: Thành Aoba do Date Masamune xây dựng nên. どうやって彼が巨富を築き上げたのかいまだになぞだ。:... -
築山
[ つきやま ] n hòn non bộ 縁側から見ると池の向こうに築山があった. :Từ phía hiên, tôi đã nhìn thấy những hòn... -
節
Mục lục 1 [ せつ ] 1.1 n 1.1.1 tiết/mùa/dịp 1.1.2 nhịp 2 [ ふし ] 2.1 n 2.1.1 khớp 2.1.2 đốt [ せつ ] n tiết/mùa/dịp nhịp... -
節の見出し
Tin học [ せつのみだし ] đoạn đầu trang [section header] -
節句
[ せっく ] n lễ hội theo mùa -
節名
Tin học [ せつめい ] tên vùng [section-name] -
節度
Mục lục 1 [ せつど ] 1.1 n 1.1.1 tiết độ 1.1.2 lễ độ [ せつど ] n tiết độ lễ độ -
節度がない
[ せつどがない ] n vô giá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.