- Từ điển Nhật - Việt
米国軍用規格
Kỹ thuật
[ べいこくぐんようきかく ]
tiêu chuẩn quân sự Mỹ [American Military Standards]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
米国投資管理・調査協会
[ べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい ] n Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư -
米国材料試験協会
Kỹ thuật [ べいこくざいりょうしけんきょうかい ] hiệp hội thử nghiệm vật liệu Mỹ [American Society for Testing and Material] -
米国機械学会
[ べいこくきかいがっかい ] n Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ -
米倉
[ こめぐら ] n kho thóc -
米神
[ こめかみ ] n thái dương -
米粒
[ こめつぶ ] n hạt gạo 米粒大の大きさ: độ lớn của hạt gạo -
米粉
[ べいふん ] / MỄ PHẤN / (n) bột gạo -
米糠
[ こめぬか ] n Cám gạo -
米経営者協会
[ べいけいえいしゃきょうかい ] n Hiệp hội Quản lý Mỹ -
米経済調査局
Kinh tế [ べいけいざいちょうさきょく ] cục điều tra kinh tế Mỹ [National Bureau of Economic Research (NBER)] Explanation :... -
米生命保険協会
[ べいせいめいほけんきょうかい ] n Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ -
米袋
[ こめぶくろ ] n túi gạo -
米食い虫
[ こめくいむし ] n Mọt gạo -
米越通商協定
Kinh tế [ べいこしつうしょうきょうてい ] Hiệp định thương mại Việt-Mỹ [US-Vietnam Bilateral Trade Agreement] Category : Kinh... -
米蔵
[ こめぐら ] n kho thóc -
米自由人権連合
[ べいじゆうじんけんれんごう ] n Liên minh Tự do Công dân Mỹ -
米油
[ こめあぶら ] n dầu cám gạo -
米政府
Tin học [ べいせふ ] chính phủ Mỹ [U.S. government] -
米所
[ こめどころ ] n vùng sản xuất lúa gạo -
籾
Mục lục 1 [ もみ ] 1.1 v5r 1.1.1 thóc lúa 1.1.2 thóc gạo 1.1.3 thóc [ もみ ] v5r thóc lúa thóc gạo thóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.