- Từ điển Nhật - Việt
米蔵
Xem thêm các từ khác
-
米自由人権連合
[ べいじゆうじんけんれんごう ] n Liên minh Tự do Công dân Mỹ -
米油
[ こめあぶら ] n dầu cám gạo -
米政府
Tin học [ べいせふ ] chính phủ Mỹ [U.S. government] -
米所
[ こめどころ ] n vùng sản xuất lúa gạo -
籾
Mục lục 1 [ もみ ] 1.1 v5r 1.1.1 thóc lúa 1.1.2 thóc gạo 1.1.3 thóc [ もみ ] v5r thóc lúa thóc gạo thóc -
粟
[ あわ ] n hạt kê 粟おこし: bánh hạt kê 粟粒動脈瘤: chứng phình mạch hạt kê 粟粒大の: cỡ hạt kê 粟粒(性)塞栓症:... -
粥をすする
[ かゆをすする ] n húp cháo -
粽
[ ちまき ] n bánh được gói bằng lá (thường là lá tre) -
精
[ せい ] n tinh thần/linh hồn -
精励
[ せいれい ] n sự siêng năng/sự chăm chỉ sự chuyên cần/tính siêng năng -
精力
Mục lục 1 [ せいりょく ] 1.1 n 1.1.1 tinh lực 1.1.2 năng lượng [ せいりょく ] n tinh lực năng lượng -
精子
[ せいし ] n tinh dịch -
精密
Mục lục 1 [ せいみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dày đặc/có mật độ cao 1.1.2 chính xác/chi tiết/tỉ mỉ/sát sao 1.2 n 1.2.1 sự chính... -
精密加工
Kỹ thuật [ せいみつかこう ] gia công tinh [precision machining] -
精密な
[ せいみつな ] n tinh vi -
精密分類体系
Tin học [ せいみつぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại chi tiết [close classification system/depth classification system] -
精密ろ過
Kỹ thuật [ せいみつろか ] sự lọc tinh [micro filtration] -
精密水準器
Kỹ thuật [ せいみつすいじゅんき ] nivô [Spirit level] Category : đo lường [計測] -
精巧
Mục lục 1 [ せいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh xảo 1.2 adj-na 1.2.1 tinh xảo [ せいこう ] n sự tinh xảo adj-na tinh xảo -
精巧な
Mục lục 1 [ せいこうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 tinh xảo 1.1.2 tinh vi [ せいこうな ] adj-na tinh xảo tinh vi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.