- Từ điển Nhật - Việt
精密ろ過
Xem thêm các từ khác
-
精密水準器
Kỹ thuật [ せいみつすいじゅんき ] nivô [Spirit level] Category : đo lường [計測] -
精巧
Mục lục 1 [ せいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh xảo 1.2 adj-na 1.2.1 tinh xảo [ せいこう ] n sự tinh xảo adj-na tinh xảo -
精巧な
Mục lục 1 [ せいこうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 tinh xảo 1.1.2 tinh vi [ せいこうな ] adj-na tinh xảo tinh vi -
精一杯
[ せいいっぱい ] n-adv với tất cả sức mạnh/với tất cả tinh lực/tất cả sức mạnh 例 精一杯 の力を挙げて hãy... -
精度
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せいど ] 1.1.1 độ tinh xác [accuracy, precision] 2 Tin học 2.1 [ せいど ] 2.1.1 độ chính xác [precision]... -
精度等級
Kỹ thuật [ せいどとうきゅう ] cấp độ chính xác [accurancy class] -
精兵
[ せいへい ] vs tinh binh -
精勤手当
[ せいきんてあて ] n tiền thưởng làm việc chuyên cần -
精々
[ せいぜい ] adv tối đa/không hơn được nữa/nhiều nhất có thể 一日に精々十円位を払う: trả tối đa mười Yên một... -
精神
Mục lục 1 [ せいしん ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần 1.1.2 tâm chí 1.1.3 phách 1.1.4 kiên tâm [ せいしん ] n tinh thần tâm chí phách kiên... -
精神労働
[ せいしんろうどう ] n lao tâm -
精神を高く揚げる
[ せいしんをたかくあげる ] n nêu cao tinh thần -
精神を込めてやる
[ せいしんをこめてやる ] n dốc lòng -
精神状態
[ せいしんじょうたい ] n tâm trạng -
精神病
[ せいしんびょう ] n bệnh tâm thần/bệnh tinh thần/ chứng rối loạn tâm thần -
精神生活
[ せいしんせいかつ ] n đời sống tinh thần -
精神異常者
[ せいしんいじょうしゃ ] n dở người -
精算
Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 sự tính toán chính xác 1.1.2 sự cân bằng các tài khoản [ せいさん ] n sự tính toán chính... -
精算取引
Kinh tế [ せいさんとりひき ] giao dịch vãng lai [current transaction] Category : Phương thức thanh toán [決済方法] -
精算勘定
Kinh tế [ せいさんかんじょう ] ghi sổ (phương thức thanh toán )/tài khoản vãng lai [open account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.