- Từ điển Nhật - Việt
粗野
Mục lục |
[ そや ]
adj-na
cục mịch/thô kệch
n
sự cục mịch/sự thô kệch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
粗野な
Mục lục 1 [ そやな ] 1.1 n 1.1.1 đểu cáng 1.1.2 đểu 1.1.3 cục mịch [ そやな ] n đểu cáng đểu cục mịch -
粗雑な
Mục lục 1 [ そざつな ] 1.1 n 1.1.1 xấc 1.1.2 thô sơ 1.1.3 cục cằn 1.1.4 cộc cằn [ そざつな ] n xấc thô sơ cục cằn cộc... -
粗暴
Mục lục 1 [ そぼう ] 1.1 n 1.1.1 sự thô bạo 1.2 adj-na 1.2.1 thô bạo [ そぼう ] n sự thô bạo adj-na thô bạo -
粗暴な
Mục lục 1 [ そぼうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xâm 1.1.2 thô bạo [ そぼうな ] adj-na xâm thô bạo -
粗末
Mục lục 1 [ そまつ ] 1.1 / THÔ MẠT / 1.2 n 1.2.1 sự thô/sự cục mịch/sự thô kệch 1.2.2 sự hèn mọn/ thấp kém 1.3 adj-na 1.3.1... -
粗末な
[ そまつな ] adj-na thô -
粗悪
Mục lục 1 [ そあく ] 1.1 n 1.1.1 sự thô lỗ/sự lỗ mãng/sự hung dữ/kém chất lượng 1.2 adj-na 1.2.1 thô lỗ/lỗ mãng/hung dữ/thô... -
粒
[ つぶ ] n, n-suf hạt/hột 乾燥中に焦げた粒 :Những hạt đã bị cháy trong quá trình sấy khô. 完全粒 :Các hạt hoàn... -
粒子
[ りゅうし ] n hạt/phần tử 陽子・中性子などの粒子 : Phần tử như electron và nơtơron. 光の粒子説 :Học thuyết... -
粒度
Mục lục 1 [ りゅうど ] 1.1 n 1.1.1 độ chi tiết 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゅうど ] 2.1.1 độ chi tiết [granularity] 2.1.1.1 入力の解釈して、イベントと認識する情報の粒度を大きくしよう。... -
粒状
Mục lục 1 [ りゅうじょう ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ りゅうじょう... -
粒選り
[ つぶより ] n Sự lựa chọn -
粕
Kỹ thuật [ かす ] cặn [Dregs] -
粉
[ こな ] n bột mì/bột 粉から作られたもの: thứ được làm từ bột mỳ -
粉体
Kỹ thuật [ ふんたい ] dạng bột [powder] -
粉体塗料
Kỹ thuật [ ふんたいとりょう ] sơn dạng bột [powder coating] -
粉ミルク
[ こなミルク ] n sữa bột 粉ミルクを飲む: uống sữa bột -
粉唐辛子
[ こなとうがらし ] n ớt bột -
粉石けん
Mục lục 1 [ こなせっけん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột [ こなせっけん ] n xà phòng bột xà bông bột -
粉石鹸
[ こなせっけん ] n xà phòng bột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.