- Từ điển Nhật - Việt
粕
Xem thêm các từ khác
-
粉
[ こな ] n bột mì/bột 粉から作られたもの: thứ được làm từ bột mỳ -
粉体
Kỹ thuật [ ふんたい ] dạng bột [powder] -
粉体塗料
Kỹ thuật [ ふんたいとりょう ] sơn dạng bột [powder coating] -
粉ミルク
[ こなミルク ] n sữa bột 粉ミルクを飲む: uống sữa bột -
粉唐辛子
[ こなとうがらし ] n ớt bột -
粉石けん
Mục lục 1 [ こなせっけん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột [ こなせっけん ] n xà phòng bột xà bông bột -
粉石鹸
[ こなせっけん ] n xà phòng bột -
粉砕
[ ふんさい ] n sự đập nát/sự nghiền nát/sự nghiền thành bột 相手の企らみを粉砕する:Đập tan kế hoạch của đối... -
粉砕する
Mục lục 1 [ ふんさい ] 1.1 vs 1.1.1 đập nát/nghiền nát/nghiền thành bột/nghiền nhỏ 2 [ ふんさいする ] 2.1 vs 2.1.1 vụn... -
粉糠
[ こぬか ] n Cám gạo -
粉炭
Mục lục 1 [ こなずみ ] 1.1 n 1.1.1 Bụi than chì 2 [ ふんたん ] 2.1 n 2.1.1 than cám [ こなずみ ] n Bụi than chì [ ふんたん ]... -
粉飾
[ ふんしょく ] n việc làm đẹp/việc tô son điểm phấn/việc đánh phấn/ việc làm giả 粉飾決算 :quyết toán về việc... -
粉茶
[ こなちゃ ] n trà bột -
粉薬
[ こなぐすり ] n thuốc bột 1回分の粉薬: thuốc bột liều dùng một lần 粉薬を飲む: uống thuốc bột 粉薬錠剤: thuốc... -
粉雪
[ こなゆき ] n tuyết bột/tuyết bụi 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音: tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết... -
粉洗剤
[ こなせんざい ] n bột giặt -
粉末
[ ふんまつ ] n bột tán nhỏ 粉末状にして用いる:Sử dụng cái gì ở trạng thái bột. 粉末ジュース :Nước trái cây... -
粉末スープ
[ ふんまつすーぷ ] n bột súp -
粋
Mục lục 1 [ いき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tao nhã/sành điệu/mốt/hợp thời trang/lịch thiệp/lịch sự/thanh nhã/sang trọng/bảnh bao... -
粋な
[ すいな ] n, adj-na bảnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.