Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

粘り

Mục lục

[ ねばり ]

n

tính kiên nhẫn/lòng kiên trì nghị lực
tính chất dính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘り強い

    [ ねばりづよい ] adj kiên trì dẻo dai
  • 粘る

    Mục lục 1 [ ねばる ] 1.1 v5r 1.1.1 kiên trì 1.1.2 dính [ ねばる ] v5r kiên trì 最後まで粘った: kiên trì đến cùng dính こののりはちっとも粘らない:...
  • 粘々

    [ ねばねば ] n sự dính/sự dinh dính
  • 粘着

    [ ねんちゃく ] n sư dính lại/sự dính vào/sự bám dính 粘着重量: lượng bám dính
  • 粘着力

    Mục lục 1 [ ねんちゃくりょく ] 1.1 n 1.1.1 lực dính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんちゃくりょく ] 2.1.1 lực dính [adhesion] [ ねんちゃくりょく...
  • 粘着係数

    Kỹ thuật [ ねんちゃくけいすう ] hệ số bám dính [adhesive coefficient]
  • 粘着テープ

    Kỹ thuật [ ねんちゃくテープ ] băng dính [adhesive tape]
  • 粘着剤

    Kỹ thuật [ ねんちゃくざい ] chất làm dính [adhesive]
  • 粘着防止剤

    Kỹ thuật [ ねんちゃくぼうしざい ] chất chống dính [anti-tack agent, surface lubricant, surface tack eliminator]
  • 粘着性

    Mục lục 1 [ ねんちゃくせい ] 1.1 n 1.1.1 tính bám dính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんちゃくせい ] 2.1.1 tính dính [tackiness stickiness]...
  • 粘稠

    [ ねんちゅう ] n Nhớt/dính
  • 粘粘

    Mục lục 1 [ ねばねば ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa 1.2 n 1.2.1 độ dính/những thứ thiu [ ねばねば...
  • 粘粘する

    [ ねばねば ] vs dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa
  • 粘膜

    [ ねんまく ] n niêm mạc 胃の粘膜: niêm mạc dạ dày
  • 粘板岩

    [ ねんばんがん ] n đá đất sét
  • 粘液

    [ ねんえき ] n keo dính
  • 粘液分泌腺

    Mục lục 1 [ ねんえきぶんぴせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến nước dãi 2 [ ねんえきぶんぴつせん ] 2.1 n 2.1.1 tuyến nước dãi [...
  • 粘液質

    [ ねんえきしつ ] n đờm dãi
  • 粘性

    Mục lục 1 [ ねんせい ] 1.1 n 1.1.1 Tính nhớt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんせい ] 2.1.1 tính dính [viscosity] [ ねんせい ] n Tính nhớt...
  • 粘性係数

    Kỹ thuật [ ねんせいけいすう ] hệ số dính [coefficient of viscosity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top