- Từ điển Nhật - Việt
粘着剤
Xem thêm các từ khác
-
粘着防止剤
Kỹ thuật [ ねんちゃくぼうしざい ] chất chống dính [anti-tack agent, surface lubricant, surface tack eliminator] -
粘着性
Mục lục 1 [ ねんちゃくせい ] 1.1 n 1.1.1 tính bám dính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんちゃくせい ] 2.1.1 tính dính [tackiness stickiness]... -
粘稠
[ ねんちゅう ] n Nhớt/dính -
粘粘
Mục lục 1 [ ねばねば ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa 1.2 n 1.2.1 độ dính/những thứ thiu [ ねばねば... -
粘粘する
[ ねばねば ] vs dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa -
粘膜
[ ねんまく ] n niêm mạc 胃の粘膜: niêm mạc dạ dày -
粘板岩
[ ねんばんがん ] n đá đất sét -
粘液
[ ねんえき ] n keo dính -
粘液分泌腺
Mục lục 1 [ ねんえきぶんぴせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến nước dãi 2 [ ねんえきぶんぴつせん ] 2.1 n 2.1.1 tuyến nước dãi [... -
粘液質
[ ねんえきしつ ] n đờm dãi -
粘性
Mục lục 1 [ ねんせい ] 1.1 n 1.1.1 Tính nhớt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんせい ] 2.1.1 tính dính [viscosity] [ ねんせい ] n Tính nhớt... -
粘性係数
Kỹ thuật [ ねんせいけいすう ] hệ số dính [coefficient of viscosity] -
粗
[ あら ] Tiếp đầu ngữ Thô ,nhám,xù xì 粗雑(な):Thô nhám,xù xì -
粗原稿
Kinh tế [ あらげんこう ] bản nháp [rough (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
粗い
[ あらい ] adj thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn nhổn 粗い歯: hàm răng khấp khiểng 布目の粗い: loại vải thô この浜の砂は非常に粗い:... -
粗さ
Kỹ thuật [ あらさ ] độ thô ráp [roughness] -
粗さ標準片
Kỹ thuật [ あらさひょうじゅんへん ] mẫu đo độ nhám [roughness plate] Category : đo lường [計測] -
粗大
Mục lục 1 [ そだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô lỗ 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô lỗ [ そだい ] adj-na cục mịch/thô... -
粗利益
Kinh tế [ あらりえき ] tổng lợi nhuận [Gross profit] Category : 財務分析 Explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価 -
粗筋
[ あらすじ ] n nét phác thảo/nét chính/đề cương/bản tóm tắt/ngắn gọn 話の粗筋を述べる: trình bày câu chuyện một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.