- Từ điển Nhật - Việt
粛党する
Xem thêm các từ khác
-
粛清
Mục lục 1 [ しゅくせい ] 1.1 n 1.1.1 thanh trừ 1.1.2 sự thanh trừng (chính trị) [ しゅくせい ] n thanh trừ sự thanh trừng... -
粛清する
[ しゅくせい ] vs thanh trừng (chính trị) -
糊
Mục lục 1 [ のり ] 1.1 n 1.1.1 hồ dán/hồ vải/bột hồ/keo dán 2 Kỹ thuật 2.1 [ のり ] 2.1.1 hồ dính/keo dính [adhesive, glue,... -
糊を付ける
[ のりをつける ] n quét hồ -
糞
[ くそ ] n phân/cứt ハトの糞: phân (cứt) chim bồ câu ゾウの糞: phân (cứt) voi 乾いた牛の糞: phân (cứt) bò khô 鳥が車に落とした糞:... -
糞垂れ
[ くそたれ ] n Đồ thối tha!/Đồ cục cứt Ghi chú: từ mang nghĩa thô tục. -
糞っ垂れ
[ くそったれ ] n Đồ thối tha!/Đồ cục cứt くそったれ!この野郎: kẻ bất lương này là đồ thối tha! -
糞蝿
[ くそばえ ] n ruồi bâu quanh phân -
糠
[ ぬか ] n Cám gạo -
糠喜び
[ ぬかよろこび ] n Niềm vui ngắn ngủi -
糠味噌
[ ぬかみそ ] n Một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối, thường dùng trong muối dưa hoặc rau -
糠味噌漬け
[ ぬかみそづけ ] n Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối -
糠雨
[ ぬかあめ ] n Mưa lất phất/mưa phùn -
糠油
[ ぬかあぶら ] n Loại dầu làm từ cám gạo -
糧
Kinh tế [ かて ] công việc kinh doanh sống còn của một công ty [core business, subsistence of a company (foodstuff)] -
糧食
[ りょうしょく ] n thực phẩm dự trữ -
糧食部
[ りょうしょくぶ ] n bộ lương thực -
糸
Mục lục 1 [ いと ] 1.1 n-suf 1.1.1 chuỗi/hệ thống 1.2 n 1.2.1 sợi chỉ/chỉ [ いと ] n-suf chuỗi/hệ thống カチオン可染糸 :hệ... -
糸くず
Kỹ thuật [ いとくず ] Chỉ thừa Category : dệt may [繊維産業] -
糸口
[ いとぐち ] n đầu mối chỉ/nút chỉ/bước đầu/manh mối/đầu mối 問題をさらに綿密に調べたところ、解決の糸口が見つかりました。 :Sau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.