Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

精粋

Mục lục

[ せいすい ]

n

tinh tuý
tính không ích kỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精選

    [ せいせん ] n sự tuyển lựa kỹ càng/ sự chọn lựa kỹ càng
  • 精華

    Mục lục 1 [ せいか ] 1.1 n 1.1.1 tinh tuý 1.1.2 tinh hoa [ せいか ] n tinh tuý tinh hoa
  • 精華な

    [ せいかな ] n tinh anh
  • 精製する

    [ せいせいする ] adv tinh chế
  • 精髄

    [ せいずい ] n điều cốt lõi/nhân/linh hồn/trụ cột/phần chính
  • 精錬

    [ せいれん ] n tinh luyện
  • 精錬所

    [ せいれんしょ ] n nhà máy lọc/nhà máy tinh chế
  • 精脈

    [ せいみゃく ] n tĩnh mạch
  • 精鋭

    Mục lục 1 [ せいえい ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh nhuệ 1.2 adj-na 1.2.1 tinh nhuệ [ せいえい ] n sự tinh nhuệ 茶道の芸術を極めることは、精鋭の侍達を訓練する大切な要素であったということを知り、興味深く感じました。 :Tôi...
  • 精鋼

    [ せいこう ] adj-na thép tôi
  • 精通

    [ せいつう ] n sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ
  • 精通している

    [ せいつうしている ] n am hiểu 音楽史に精通している: am hiểu lịch sử âm nhạc
  • 精通する

    Mục lục 1 [ せいつうする ] 1.1 vs 1.1.1 tinh tường 1.1.2 tinh thông/thông thạo/biết rõ/sành sỏi/rành rẽ [ せいつうする...
  • 精通者

    Tin học [ せいつうしゃ ] chuyên gia [expert (person)/someone in the know]
  • 精進

    [ しょうじん ] n sự rửa tội/ sự kiêng
  • 精進する

    Mục lục 1 [ しょうじんする ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung/cống hiến 1.1.2 rửa tội [ しょうじんする ] vs tập trung/cống hiến...
  • 精気

    [ せいき ] n tinh khí
  • 精液

    [ せいえき ] n tinh dịch
  • 粘度

    Mục lục 1 [ ねんど ] 1.1 n 1.1.1 độ nhớt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんど ] 2.1.1 độ nhớt [Viscosity] [ ねんど ] n độ nhớt Kỹ...
  • 粘土

    Mục lục 1 [ ねばつち ] 1.1 n 1.1.1 Đất sét 2 [ ねんど ] 2.1 n 2.1.1 đất nặn hình/đất sét 3 Kỹ thuật 3.1 [ ねんど ] 3.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top