- Từ điển Nhật - Việt
精錬所
Xem thêm các từ khác
-
精脈
[ せいみゃく ] n tĩnh mạch -
精鋭
Mục lục 1 [ せいえい ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh nhuệ 1.2 adj-na 1.2.1 tinh nhuệ [ せいえい ] n sự tinh nhuệ 茶道の芸術を極めることは、精鋭の侍達を訓練する大切な要素であったということを知り、興味深く感じました。 :Tôi... -
精鋼
[ せいこう ] adj-na thép tôi -
精通
[ せいつう ] n sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ -
精通している
[ せいつうしている ] n am hiểu 音楽史に精通している: am hiểu lịch sử âm nhạc -
精通する
Mục lục 1 [ せいつうする ] 1.1 vs 1.1.1 tinh tường 1.1.2 tinh thông/thông thạo/biết rõ/sành sỏi/rành rẽ [ せいつうする... -
精通者
Tin học [ せいつうしゃ ] chuyên gia [expert (person)/someone in the know] -
精進
[ しょうじん ] n sự rửa tội/ sự kiêng -
精進する
Mục lục 1 [ しょうじんする ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung/cống hiến 1.1.2 rửa tội [ しょうじんする ] vs tập trung/cống hiến... -
精気
[ せいき ] n tinh khí -
精液
[ せいえき ] n tinh dịch -
粘度
Mục lục 1 [ ねんど ] 1.1 n 1.1.1 độ nhớt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんど ] 2.1.1 độ nhớt [Viscosity] [ ねんど ] n độ nhớt Kỹ... -
粘土
Mục lục 1 [ ねばつち ] 1.1 n 1.1.1 Đất sét 2 [ ねんど ] 2.1 n 2.1.1 đất nặn hình/đất sét 3 Kỹ thuật 3.1 [ ねんど ] 3.1.1... -
粘土精巧
[ ねんどせいこう ] n tác phẩm đất sét -
粘土質
[ ねんどしつ ] n Nhầy nhụa/giống như đất sét -
粘り
Mục lục 1 [ ねばり ] 1.1 n 1.1.1 tính kiên nhẫn/lòng kiên trì nghị lực 1.1.2 tính chất dính [ ねばり ] n tính kiên nhẫn/lòng... -
粘り強い
[ ねばりづよい ] adj kiên trì dẻo dai -
粘る
Mục lục 1 [ ねばる ] 1.1 v5r 1.1.1 kiên trì 1.1.2 dính [ ねばる ] v5r kiên trì 最後まで粘った: kiên trì đến cùng dính こののりはちっとも粘らない:... -
粘々
[ ねばねば ] n sự dính/sự dinh dính -
粘着
[ ねんちゃく ] n sư dính lại/sự dính vào/sự bám dính 粘着重量: lượng bám dính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.