- Từ điển Nhật - Việt
約束
Xem thêm các từ khác
-
約束どおり
Mục lục 1 [ やくそくどおり ] 1.1 vs 1.1.1 đúng hợp đồng 1.1.2 đúng hẹn [ やくそくどおり ] vs đúng hợp đồng đúng hẹn -
約束に遅れる
[ やくそくにおくれる ] exp trễ hẹn 約束に遅れてごめんなさい。: Xin lỗi, tôi trễ hẹn. -
約束する
Mục lục 1 [ やくそくする ] 1.1 n 1.1.1 hẹn hò 1.1.2 hẹn 1.1.3 giao hẹn 1.1.4 đính ước 1.2 vs 1.2.1 hứa 1.3 vs 1.3.1 hứa hẹn... -
約束守る
[ やくそくまもる ] exp giữ lời hứa -
約束を破る
[ やくそくをやぶる ] exp lỡ hẹn -
約束手形
Kinh tế [ やくそくてがた ] lệnh phiếu/kỳ phiếu [promissory note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
約束手形振出人
Kinh tế [ やくそくてがたふりだしにん ] người ký phát (lệnh phiếu) [maker] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
約款
Mục lục 1 [ やっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ やっかん ] 2.1.1 điều khoản [clause] [ やっかん ] n điều khoản... -
約款修正
Kinh tế [ やっかんしゅうせい ] sửa đổi điều khoản [modificaltion of the terms] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
約款修整
[ やっかんしゅうせい ] n sửa đổi điều khoản -
紅
Mục lục 1 [ くれない ] 1.1 n 1.1.1 màu đỏ 2 [ べに ] 2.1 n 2.1.1 son 2.1.2 đỏ thẫm [ くれない ] n màu đỏ [ べに ] n son đỏ... -
紅と白粉
[ べにとおしろい ] n son phấn -
紅い唇
[ あかいくちびる ] n môi hồng/môi đỏ 厚く肉感的な紅い唇をしている: Có đôi môi đỏ dày và gợi cảm -
紅塵
[ こうじん ] n Đám mây bụi/thế giới trần tục/hồng trần -
紅唇
[ こうしん ] n môi hồng/môi đỏ -
紅冠鳥
[ こうかんちょう ] n chim giáo chủ -
紅玉
[ こうぎょく ] n Hồng ngọc/ngọc Ruby -
紅組
[ あかぐみ ] n Đội đỏ -
紅白
[ こうはく ] n màu đỏ và trắng 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。: Ở Nhật Bản vào những dịp lễ... -
紅顔
[ こうがん ] n hồng nhan/phận má hồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.